- UEFA Nations League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4321
- 12 Hakon Rafn ValdimarssonThủ môn
- 3 Valgeir Lunddal FridrikssonHậu vệ
- 15 Willum Thor WillumssonHậu vệ
- 5 Sverrir Ingi IngasonHậu vệ
- 21 Arnor Ingvi TraustasonHậu vệ
- 16 Stefan Teitur ThordarsonTiền vệ
- 6 Isak Bergmann JohannessonTiền vệ
- 14 Thorir HelgasonTiền vệ
- 11 Jon Dagur ThorsteinssonTiền vệ
- 10 Albert Thor Gudmundsson
Tiền vệ
- 9 Orri Steinn Oskarsson
Tiền đạo
- 13 Lukas PeterssonThủ môn
- 1 Elias Rafn OlafssonThủ môn
- 4 Gudlaugur Victor PalssonHậu vệ
- 2 Logi TomassonHậu vệ
- 23 Mikael Egill EllertssonTiền vệ
- 7 Johann Berg GudmundssonTiền vệ
- 17 Aron Einar Malmquist Gunnarsson
Tiền vệ
- 8 Hakon Arnar HaraldssonTiền vệ
- 20 Kristian HlynssonTiền vệ
- 18 Julius MagnussonTiền vệ
- 22 Andri Gudjohnsen
Tiền đạo
- 19 Bjarki Steinn BjarkasonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

2' Orri Steinn Oskarsson(Albert Thor Gudmundsson) 1-0
- 1-1
35' Vedat Muriqi(Leart Paqarada)
-
39' Mergim Vojvoda
- 1-2
45+3' Vedat Muriqi(Milot Rashica)
48' Aron Einar Malmquist Gunnarsson
-
52' Vedat Muriqi
69' Aron Einar Malmquist Gunnarsson
70' Albert Thor Gudmundsson
72' Andri Gudjohnsen
-
75' Leart Paqarada
- 1-3
79' Vedat Muriqi(Lindon Emerllahu)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 16 Amir SaipiThủ môn
- 15 Mergim Vojvoda
Hậu vệ
- 13 Amir RrahmaniHậu vệ
- 5 Lumbardh DellovaHậu vệ
- 23 Leart Paqarada
Hậu vệ
- 20 Vesel DemakuTiền vệ
- 6 Elvis RexhbecajTiền vệ
- 17 Ermal KrasniqiTiền vệ
- 7 Milot RashicaTiền vệ
- 8 Florent MuslijaTiền vệ
- 18 Vedat Muriqi
Tiền đạo
- 12 Visar BekajThủ môn
- 1 Faton MalokuThủ môn
- 2 Dion GallapeniHậu vệ
- 22 Andi HotiHậu vệ
- 4 Ilir KrasniqiHậu vệ
- 3 Fidan AlitiHậu vệ
- 14 Qendrim ZybaTiền vệ
- 19 Lindon EmerllahuTiền vệ
- 9 Albion RrahmaniTiền đạo
- 10 Emir SahitiTiền đạo
- 11 Baton ZabergjaTiền đạo
- 21 Lirjon AbdullahuTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Iceland
[B-D3] VSKosovo
[C-B2] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 82Số lần tấn công94
- 28Tấn công nguy hiểm44
- 10Sút bóng21
- 3Sút cầu môn10
- 4Sút trượt8
- 3Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi13
- 6Phạt góc6
- 13Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị1
- 4Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 469Số lần chuyền bóng361
- 386Chuyền bóng chính xác291
- 7Cướp bóng9
- 7Cứu bóng2
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Iceland
[B-D3]Kosovo
[C-B2] - 22' Valgeir Lunddal Fridriksson
Bjarki Steinn Bjarkason
- 46' Isak Bergmann Johannesson
Logi Tomasson
- 46' Arnor Ingvi Traustason
Aron Einar Malmquist Gunnarsson
- 55' Lindon Emerllahu
Vesel Demaku
- 65' Willum Thor Willumsson
Kristian Hlynsson
- 65' Orri Steinn Oskarsson
Andri Gudjohnsen
- 78' Emir Sahiti
Milot Rashica
- 78' Ilir Krasniqi
Ermal Krasniqi
- 87' Dion Gallapeni
Florent Muslija
- 87' Albion Rrahmani
Vedat Muriqi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Iceland[B-D3](Sân nhà) |
Kosovo[C-B2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 |
Iceland:Trong 23 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 1 trận(14.29%)
Kosovo:Trong 21 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 4 trận,đuổi kịp 1 trận(25%)