- UEFA Nations League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Craig GordonThủ môn
- 2 Anthony RalstonHậu vệ
- 15 John SouttarHậu vệ
- 5 Grant HanleyHậu vệ
- 3 Andrew RobertsonHậu vệ
- 8 Billy GilmourTiền vệ
- 23 Kenny McleanTiền vệ
- 11 Ryan ChristieTiền vệ
- 4 Scott McTominayTiền vệ
- 7 John McGinnTiền vệ
- 10 Che AdamsTiền đạo
- 21 Cieran SlickerThủ môn
- 12 Liam KellyThủ môn
- 16 Scott McKennaHậu vệ
- 13 Jack HendryHậu vệ
- 22 Max JohnstonHậu vệ
- 6 Kieran TierneyHậu vệ
- 19 Lewis Ferguson
Tiền vệ
- 20 Lennon MillerTiền vệ
- 17 Kevin NisbetTiền đạo
- 18 George Hirst
Tiền đạo
- 9 Tommy ConwayTiền đạo
- 14 James WilsonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
20' Giannis Konstantelias(Georgios Vagiannidis)
- 0-2
42' Konstantinos Karetsas(Giannis Konstantelias)
- 0-3
46' Christos Tzolis(Giannis Konstantelias)
61' Lewis Ferguson
-
69' Vangelis Pavlidis
71' George Hirst
-
74' Christos Mouzakitis
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Konstantinos TzolakisThủ môn
- 2 Georgios VagiannidisHậu vệ
- 4 Konstantinos MavropanosHậu vệ
- 3 Konstantinos KoulierakisHậu vệ
- 22 Dimitris GiannoulisHậu vệ
- 6 Christos ZafeirisTiền vệ
- 16 Christos Mouzakitis
Tiền vệ
- 19 Konstantinos Karetsas
Tiền vệ
- 18 Giannis Konstantelias
Tiền vệ
- 9 Christos Tzolis
Tiền vệ
- 14 Vangelis Pavlidis
Tiền đạo
- 13 Christos MandasThủ môn
- 1 Odisseas VlachodimosThủ môn
- 5 Panagiotis RetsosHậu vệ
- 15 Lazaros RotaHậu vệ
- 21 Konstantinos TsimikasHậu vệ
- 17 Pantelis HatzidiakosHậu vệ
- 20 Petros MandalosTiền vệ
- 23 Konstantinos GalanopoulosTiền vệ
- 10 Dimitris PelkasTiền vệ
- 7 Giorgos MasourasTiền đạo
- 8 Fotis IoannidisTiền đạo
- 11 Taxiarhis FountasTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Scotland
[A-A3] VSHy Lạp
[B-B2] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 106Số lần tấn công97
- 45Tấn công nguy hiểm37
- 11Sút bóng13
- 5Sút cầu môn5
- 4Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn2
- 13Phạm lỗi15
- 3Phạt góc0
- 15Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 573Số lần chuyền bóng419
- 499Chuyền bóng chính xác347
- 8Cướp bóng18
- 2Cứu bóng5
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Scotland
[A-A3]Hy Lạp
[B-B2] - 55' Che Adams
George Hirst
- 55' Billy Gilmour
Kieran Tierney
- 55' Kenny Mclean
Lewis Ferguson
- 72' Dimitris Pelkas
Giannis Konstantelias
- 72' Giorgos Masouras
Konstantinos Karetsas
- 73' Andrew Robertson
James Wilson
- 73' Ryan Christie
Tommy Conway
- 83' Konstantinos Galanopoulos
Vangelis Pavlidis
- 83' Fotis Ioannidis
Christos Mouzakitis
- 90+2' Panagiotis Retsos
Christos Tzolis
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Scotland[A-A3](Sân nhà) |
Hy Lạp[B-B2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 3 | 0 |
Scotland:Trong 24 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 1 trận(14.29%)
Hy Lạp:Trong 21 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 4 trận,đuổi kịp 1 trận(25%)