- UEFA Nations League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Arijanet MuricThủ môn
- 15 Mergim VojvodaHậu vệ
- 13 Amir RrahmaniHậu vệ
- 5 Lumbardh Dellova
Hậu vệ
- 23 Leart PaqaradaHậu vệ
- 6 Elvis Rexhbecaj
Tiền vệ
- 14 Valon Berisha
Tiền vệ
- 17 Ermal KrasniqiTiền vệ
- 7 Milot RashicaTiền vệ
- 21 Donat RrudhaniTiền vệ
- 18 Vedat Muriqi
Tiền đạo
- 12 Visar BekajThủ môn
- 16 Amir SaipiThủ môn
- 2 Dion GallapeniHậu vệ
- 22 Andi HotiHậu vệ
- 4 Ilir KrasniqiHậu vệ
- 3 Fidan AlitiHậu vệ
- 8 Florent MuslijaTiền vệ
- 20 Vesel DemakuTiền vệ
- 19 Lindon EmerllahuTiền vệ
- 11 Baton ZabergjaTiền đạo
- 9 Albion RrahmaniTiền đạo
- 10 Emir SahitiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

19' Lumbardh Dellova(Amir Rrahmani) 1-0
- 1-1
22' Orri Steinn Oskarsson(Isak Bergmann Johannesson)
38' Valon Berisha
-
44' Aron Einar Malmquist Gunnarsson
58' Elvis Rexhbecaj 2-1
-
59' Logi Tomasson
88' Vedat Muriqi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12 Hakon Rafn ValdimarssonThủ môn
- 4 Gudlaugur Victor PalssonHậu vệ
- 5 Sverrir Ingi IngasonHậu vệ
- 17 Aron Einar Malmquist Gunnarsson
Hậu vệ
- 2 Logi Tomasson
Hậu vệ
- 8 Hakon Arnar HaraldssonTiền vệ
- 6 Isak Bergmann JohannessonTiền vệ
- 23 Mikael Egill EllertssonTiền vệ
- 10 Albert Thor GudmundssonTiền đạo
- 9 Orri Steinn Oskarsson
Tiền đạo
- 22 Andri GudjohnsenTiền đạo
- 1 Elias Rafn OlafssonThủ môn
- 13 Lukas PeterssonThủ môn
- 11 Dagur Dan ThorhallssonHậu vệ
- 3 Valgeir Lunddal FridrikssonHậu vệ
- 14 Thorir HelgasonTiền vệ
- 20 Kristian HlynssonTiền vệ
- 7 Julius MagnussonTiền vệ
- 21 Arnor Ingvi TraustasonTiền vệ
- 15 Willum Thor WillumssonTiền vệ
- 16 Stefan Teitur ThordarsonTiền vệ
- 19 Bjarki Steinn BjarkasonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Kosovo
[C-B2] VSIceland
[B-D3] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 105Số lần tấn công94
- 49Tấn công nguy hiểm34
- 18Sút bóng8
- 6Sút cầu môn7
- 8Sút trượt1
- 4Cú sút bị chặn0
- 10Phạm lỗi10
- 5Phạt góc2
- 10Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 389Số lần chuyền bóng513
- 312Chuyền bóng chính xác432
- 5Cướp bóng8
- 6Cứu bóng4
- 5Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Kosovo
[C-B2]Iceland
[B-D3] - 46' Donat Rrudhani
Emir Sahiti
- 46' Valon Berisha
Vesel Demaku
- 65' Arnor Ingvi Traustason
Albert Thor Gudmundsson
- 65' Dagur Dan Thorhallsson
Logi Tomasson
- 65' Stefan Teitur Thordarson
Isak Bergmann Johannesson
- 80' Mergim Vojvoda
Fidan Aliti
- 88' Milot Rashica
Lindon Emerllahu
- 88' Vedat Muriqi
Albion Rrahmani
- 89' Thorir Helgason
Mikael Egill Ellertsson
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kosovo[C-B2](Sân nhà) |
Iceland[B-D3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 1 |
Kosovo:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 4 trận,đuổi kịp 1 trận(25%)
Iceland:Trong 22 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 1 trận(14.29%)