- UEFA Nations League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Dimitar MitovThủ môn
- 14 Anton Nedyalkov
Hậu vệ
- 3 Zhivko Atanasov
Hậu vệ
- 5 Alex PetkovHậu vệ
- 19 Fabian NurnbergerHậu vệ
- 11 Kiril DespodovTiền vệ
- 20 Filip Yavorov KrastevTiền vệ
- 4 Ilia GruevTiền vệ
- 21 Lukas PetkovTiền vệ
- 8 Andrian Kraev
Tiền đạo
- 16 Marin Petkov
Tiền đạo
- 23 Plamen IlievThủ môn
- 12 Dimitar SheytanovThủ môn
- 15 Simeon PetrovHậu vệ
- 6 Valentin AntovHậu vệ
- 22 Ilian Ilianov IlievTiền vệ
- 18 Vasil PanayotovTiền vệ
- 13 Stanislav ShopovTiền vệ
- 10 Bojidar KraevTiền vệ
- 17 Nikolay Minkov
Tiền đạo
- 9 Vladimir Nikolaev NikolovTiền đạo
- 7 Radoslav KirilovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Marin Petkov(Filip Yavorov Krastev) 1-0
- 1-1
21' Finn Azaz(Troy Parrott)
- 1-2
42' Matt Doherty(Josh Cullen)
-
47' Finn Azaz
-
51' Michael Johnston
59' Andrian Kraev
61' Zhivko Atanasov
-
61' Jason Knight
-
81' Rocco Vata
85' Anton Nedyalkov
90+5' Nikolay Minkov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Caoimhin KelleherThủ môn
- 2 Matt Doherty
Hậu vệ
- 22 Nathan Michael CollinsHậu vệ
- 4 Dara O‘SheaHậu vệ
- 3 Ryan ManningHậu vệ
- 8 Jason Knight
Tiền vệ
- 6 Josh CullenTiền vệ
- 7 Finn Azaz
Tiền vệ
- 21 Michael Johnston
Tiền vệ
- 11 Robert BradyTiền vệ
- 15 Troy ParrottTiền đạo
- 16 Gavin BazunuThủ môn
- 23 Mark TraversThủ môn
- 5 Jake O´BrienHậu vệ
- 12 Jimmy DunneHậu vệ
- 20 James AbankwahHậu vệ
- 13 Mark SykesTiền vệ
- 18 Jack TaylorTiền vệ
- 17 Andy MoranTiền vệ
- 14 Rocco Vata
Tiền đạo
- 9 Evan FergusonTiền đạo
- 10 Adam Uche IdahTiền đạo
- 19 Sinclair ArmstrongTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Bulgaria
[C-C2] VSĐT CH Ireland
[B-C3] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 92Số lần tấn công88
- 31Tấn công nguy hiểm38
- 7Sút bóng11
- 3Sút cầu môn3
- 1Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn1
- 21Phạm lỗi10
- 2Phạt góc3
- 10Số lần phạt trực tiếp21
- 4Thẻ vàng4
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 506Số lần chuyền bóng392
- 420Chuyền bóng chính xác309
- 8Cướp bóng5
- 1Cứu bóng2
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Bulgaria
[C-C2]ĐT CH Ireland
[B-C3] - 46' Dimitar Mitov
Plamen Iliev
- 72' Fabian Nurnberger
Nikolay Minkov
- 72' Lukas Petkov
Bojidar Kraev
- 76' Evan Ferguson
Troy Parrott
- 76' Mark Sykes
Michael Johnston
- 76' Jack Taylor
Finn Azaz
- 79' Jake O´Brien
Ryan Manning
- 80' Rocco Vata
Jason Knight
- 85' Filip Yavorov Krastev
Ilian Ilianov Iliev
- 86' Andrian Kraev
Vladimir Nikolaev Nikolov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Bulgaria[C-C2](Sân nhà) |
ĐT CH Ireland[B-C3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bulgaria:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 1 trận(14.29%)
ĐT CH Ireland:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 1 trận(14.29%)