- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Tessa Wullaert 1-0
16' Justine Vanhaevermaet 2-0
29' Tessa Wullaert 3-0
- 3-1
35' Bethany Jane Mead
- 3-2
81' Michelle Agyemang
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nữ Bỉ[AC4](Sân nhà) |
Nữ Anh[AC1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Nữ Bỉ:Trong 24 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 8 trận,đuổi kịp 1 trận(12.5%)
Nữ Anh:Trong 31 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 5 trận,đuổi kịp 1 trận(20%)