- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
9' Tamara Moravkova
- 0-2
25' Klaudia Fabová
- 0-3
38' Tamara Moravkova
- 0-4
48' Klaudia Fabová
- 0-5
60' Victoria Kalaberova
- 0-6
72' Nikola Rybanská
- 0-7
77' Tamara Moravkova
- 0-8
80' Tamara Moravkova
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gibraltar Women's[C-A4](Sân nhà) |
Nữ Slovakia[C-A1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gibraltar Women's:Trong 8 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 5 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Nữ Slovakia:Trong 23 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 6 trận,đuổi kịp 1 trận(16.67%)