- U-20 châu Á
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Mukhamadyusuf SobirovThủ môn
- 5 Azizbek TulkunbekovHậu vệ
- 4 Giyosdzhon RizakulovHậu vệ
- 13 Bekhruz JumatovHậu vệ
- 2 Khamidov S.Hậu vệ
- 6 Ravshan KhayrullaevTiền vệ
- 19 Rustambek FominTiền vệ
- 9 Saidumarkhon SaidnurullaevTiền vệ
- 17 Ollobergan KarimovTiền vệ
- 7 Daler TukhsanovTiền vệ
- 23 Abdugafur KhaydarovTiền đạo
- 21 Samandar MuratbaevThủ môn
- 1 Maksim MurkaevThủ môn
- 16 Mukhammedali ReimovHậu vệ
- 20 Dilshod AbdullaevHậu vệ
- 18 Narimonjon AkhmadjonovHậu vệ
- 14 Ozodbek KurbonovHậu vệ
- 3 Mukhammadali ZokhidovHậu vệ
- 15 Lazizbek MirzaevTiền vệ
- 22 Asilbek JumaevTiền vệ
- 11 Murodzhon KomilovTiền đạo
- 8 Amir SaidovTiền đạo
- 10 Mukhammadali Urinboev
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
22' Ali Hassani
-
25' Yousef Mazrae
- 0-1
52' Yousef Mazrae(Abolfazl Moredi)
- 0-2
66' Esmaeil Gholizadeh
81' Mukhammadali Urinboev(Asilbek Jumaev) 1-2
-
84' Arsha Shakouri
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Arsha Shakouri
Thủ môn
- 2 Nima AndarzHậu vệ
- 13 Ali Hassani
Hậu vệ
- 3 Hesam NafariHậu vệ
- 4 Alireza HomaeifardHậu vệ
- 14 Abbas KahriziTiền vệ
- 8 Amirmohammad RazzaghiniaTiền vệ
- 6 Samir HoboobatiTiền vệ
- 20 Yousef Mazrae
Tiền vệ
- 21 Abolfazl MorediTiền đạo
- 7 Esmaeil Gholizadeh
Tiền đạo
- 22 Mohammad GandomiThủ môn
- 12 Armin AbbasiThủ môn
- 18 Abolfazl ZoleykhaeiHậu vệ
- 9 Yaghoub BarageHậu vệ
- 5 Erfan DarvishaaliHậu vệ
- 16 Abolfazl ZamaniTiền vệ
- 15 Mobin DehghanTiền vệ
- 17 Mohammad DindarTiền đạo
- 10 Reza GhandipourTiền đạo
- 23 Sina MoazemitabarTiền đạo
- 11 Mahan SadeghiTiền đạo
- 19 Pouria ShahrabadiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Uzbekistan U20
[C2] VSIran(U20)
[C1] - 118Số lần tấn công87
- 51Tấn công nguy hiểm34
- 13Sút bóng10
- 5Sút cầu môn5
- 4Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn3
- 17Phạm lỗi7
- 2Phạt góc4
- 7Số lần phạt trực tiếp17
- 3Việt vị2
- 0Thẻ vàng3
- 66%Tỷ lệ giữ bóng34%
- 601Số lần chuyền bóng307
- 504Chuyền bóng chính xác206
- 5Cướp bóng12
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Uzbekistan U20
[C2]Iran(U20)
[C1] - 46' Mohammad Dindar
Samir Hoboobati
- 55' Mobin Dehghan
Abbas Kahrizi
- 57' Giyosdzhon Rizakulov
Mukhammadali Zokhidov
- 57' Ollobergan Karimov
Asilbek Jumaev
- 68' Rustambek Fomin
Mukhammedali Reimov
- 69' Azizbek Tulkunbekov
Lazizbek Mirzaev
- 69' Saidumarkhon Saidnurullaev
Mukhammadali Urinboev
- 70' Sina Moazemitabar
Yousef Mazrae
- 70' Pouria Shahrabadi
Esmaeil Gholizadeh
- 90+5' Abolfazl Zoleykhaei
Abolfazl Moredi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Uzbekistan U20[C2](Sân nhà) |
Iran(U20)[C1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 2 | 5 | Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 |
Uzbekistan U20:Trong 34 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 3 trận(42.86%)
Iran(U20):Trong 16 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 1 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)