- U-20 châu Á
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Fitrah MaulanaThủ môn
- 17 Muhammad Mufli HidayatHậu vệ
- 4 Kadek Agung
Hậu vệ
- 14 Sulthan ZakyHậu vệ
- 16 Dony Tri PamungkasHậu vệ
- 13 Fafa ShevaTiền vệ
- 15 Marselinus Ama OlaTiền vệ
- 10 Welber JardimTiền vệ
- 18 Toni FirmansyahTiền vệ
- 7 Arlyansyah AbdulmananTiền vệ
- 9 Jens RavenTiền đạo
- 22 Wayan ArtaThủ môn
- 23 Ikram Al GiffariThủ môn
- 6 Evandra FlorastaHậu vệ
- 21 Iqbal GwijanggeHậu vệ
- 2 Rizdjar Nurviat
Hậu vệ
- 3 Zidane AfandiHậu vệ
- 20 Abdul Abanda RahmanHậu vệ
- 8 Aditya WarmanTiền vệ
- 11 Jehan PahleviTiền vệ
- 12 Fandi PamungkasTiền vệ
- 19 Muhammad RagilTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
24' Abdulrahman Abdulnabi
-
28' Mohammed Al-Qashmi
41' Kadek Agung
-
45+3' Adel Abbas Qasem
-
50' Abdullah Haidan
-
59' Ahmed Al-Hajj
76' Rizdjar Nurviat
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Osamah MokrefThủ môn
- 20 Abdullah Haidan
Hậu vệ
- 13 Ahmed Al-Hajj
Hậu vệ
- 4 Mohammed Al-Qashmi
Hậu vệ
- 2 Mohammed Wahib NomanHậu vệ
- 16 Mohammed MoqbelTiền vệ
- 3 Anwar Al-TuraiqiTiền vệ
- 10 Essam Ali RamdamTiền vệ
- 18 Adel Abbas Qasem
Tiền vệ
- 11 Abdulrahman Abdulnabi
Tiền vệ
- 9 Abdulaziz MasnomTiền đạo
- 23 Marwan MeyadThủ môn
- 6 Haitham Al-SalamiHậu vệ
- 5 Hisham Mohammed AwadHậu vệ
- 14 Osamah Khaled HamidHậu vệ
- 15 Mohamed Al-HendiHậu vệ
- 8 Hasan Al-KawmaniTiền vệ
- 17 Osamah Al-MatariTiền vệ
- 19 Mohammed Esam Al-AwamiTiền vệ
- 7 Mohammed Al-BrwaniTiền đạo
- 21 Omar Al-KatheriTiền đạo
- 1 Al Radfani W.Thủ môn
Thống kê số liệu
-
Indonesia(U20)
[C3] VSYemen(U20)
[C4] - 150Số lần tấn công153
- 86Tấn công nguy hiểm100
- 9Sút bóng29
- 4Sút cầu môn7
- 1Sút trượt13
- 4Cú sút bị chặn9
- 17Phạm lỗi15
- 6Phạt góc8
- 15Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng5
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 349Số lần chuyền bóng473
- 265Chuyền bóng chính xác379
- 12Cướp bóng16
- 7Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Indonesia(U20)
[C3]Yemen(U20)
[C4] - 46' Muhammad Mufli Hidayat
Rizdjar Nurviat
- 46' Jens Raven
Abdul Abanda Rahman
- 48' Welber Jardim
Evandra Florasta
- 62' Mohammed Esam Al-Awami
Essam Ali Ramdam
- 62' Omar Al-Katheri
Abdulrahman Abdulnabi
- 73' Mohammed Al-Brwani
Abdulaziz Masnom
- 82' Marselinus Ama Ola
Muhammad Ragil
- 90' Haitham Al-Salami
Mohammed Wahib Noman
- 90+2' Arlyansyah Abdulmanan
Jehan Pahlevi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Indonesia(U20)[C3](Sân nhà) |
Yemen(U20)[C4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 4 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Indonesia(U20):Trong 21 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 10 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Yemen(U20):Trong 8 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 3 trận,đuổi kịp 1 trận(33.33%)