- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[0-0], 11 mét[4-5]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 18 Zac MacMathThủ môn
- 14 Emeka EneliHậu vệ
- 15 Justen GladHậu vệ
- 91 Javain BrownHậu vệ
- 98 Alexandros KatranisHậu vệ
- 13 Nelson Daniel Palacio RuizTiền vệ
- 6 Braian Oscar Ojeda RodriguezTiền vệ
- 11 Dominik MarczukTiền vệ
- 25 Matt CrooksTiền vệ
- 8 Diego LunaTiền vệ
- 9 Cristian Daniel Arango DuqueTiền đạo
- 35 Gavin BeaversThủ môn
- 33 Tommy SilvaHậu vệ
- 30 Marcelo Silva FernandezHậu vệ
- 2 Andrew BrodyHậu vệ
- 92 Noel CaliskanTiền vệ
- 16 Maikel Chang RamirezTiền vệ
- 10 Diogo Antonio Cupido GoncalvesTiền vệ
- 29 Anderson Andres Julio SantosTiền đạo
- 17 Lachlan BrookTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
8' Jefferson Diaz
-
80' Wil Trapp
-
- 0-1
Kelvin Yeboah
Cristian Daniel Arango Duque 1-1
- 1-2
Wil Trapp
Diogo Antonio Cupido Goncalves 2-2
- 2-2
Michael Boxall
Justen Glad 2-2
- 2-3
Jung Sang Bin
Anderson Andres Julio Santos 3-3
- 3-4
Tanitoluwa Oluwatimikhin Oluwaseyi
Emeka Eneli 4-4
- 4-5
Jefferson Diaz
Braian Oscar Ojeda Rodriguez 4-5
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 97 Dayne St. ClairThủ môn
- 21 Bongokuhle HlongwaneHậu vệ
- 67 Carlos Miguel Harvey CesnerosHậu vệ
- 15 Michael BoxallHậu vệ
- 28 Jefferson Diaz
Hậu vệ
- 8 Joseph Yeramid Rosales ErazoHậu vệ
- 17 Robin LodTiền vệ
- 31 Hassani DotsonTiền vệ
- 20 Wil Trapp
Tiền vệ
- 26 Joaquin PereyraTiền vệ
- 9 Kelvin YeboahTiền đạo
- 30 Alec SmirThủ môn
- 4 Miguel Angel Tapias DavilaHậu vệ
- 27 D.J. TaylorHậu vệ
- 13 Anthony MarkanichHậu vệ
- 90 Loic MesanviTiền đạo
- 14 Tanitoluwa Oluwatimikhin OluwaseyiTiền đạo
- 22 Teemu PukkiTiền đạo
- 7 Franco FragapaneTiền đạo
- 11 Jung Sang BinTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Real Salt Lake
[5] VSMinnesota United FC
[10] - 124Số lần tấn công80
- 47Tấn công nguy hiểm39
- 10Sút bóng12
- 6Sút cầu môn7
- 3Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn2
- 9Phạm lỗi13
- 3Phạt góc6
- 13Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị1
- 0Thẻ vàng2
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 516Số lần chuyền bóng368
- 439Chuyền bóng chính xác285
- 7Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Real Salt Lake[5](Sân nhà) |
Minnesota United FC[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 11 | 5 | 10 | 10 | Tổng số bàn thắng | 5 | 8 | 10 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 1 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 3 | 1 |
Real Salt Lake:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 14 trận(41.18%)
Minnesota United FC:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)