- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 12 Keo-Oudone SouvannasangsoThủ môn
- 4 Anantaza SiphongphanHậu vệ
- 5 Phetdavanh SomsanidHậu vệ
- 13 Xayasit SingsavangHậu vệ
- 25 Sonevilay PhetviengsyHậu vệ
- 7 Anousone XaypanyaTiền vệ
- 8 Phoutthasay KhochalernTiền vệ
- 10 Phathana Phommathep
Tiền vệ
- 17 Bounphachan BounkongTiền vệ
- 21 Phoutthalak ThongsanithTiền vệ
- 19 Phousomboun PanyavongTiền đạo
- 18 Xaysavath SouvanhnasokThủ môn
- 1 Kop LokphathipThủ môn
- 3 Photthavong SangvilayHậu vệ
- 26 Phonsack SeesavathHậu vệ
- 20 Sengdaovy HamthavongHậu vệ
- 15 Phoutdavy PhommasaneTiền vệ
- 6 Chanthavixay KhounthoumphoneTiền vệ
- 16 Damoth ThongkhamsavathTiền vệ
- 11 Soukphachan Lueanthala
Tiền đạo
- 23 Peeter PhanthavongTiền đạo
- 22 Souphan KhambaionTiền đạo
- 14 Chony WenpaserthTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

34' Matthew Baldisimo 1-0
70' Kydavone Souvanny
- 1-1
77' Sandro Reyes(Paul Bismarck Tabinas)
87' Phathana Phommathep
90+4' Soukphachan Lueanthala
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 532
- 1 Patrick DeytoThủ môn
- 3 Paul Bismarck TabinasHậu vệ
- 4 Enrique Linares FernándezHậu vệ
- 23 Christian RontiniHậu vệ
- 17 Zico BaileyHậu vệ
- 20 Michael KempterHậu vệ
- 6 Sandro Reyes
Tiền vệ
- 10 Bjorn Martin KristensenTiền vệ
- 19 Oskari KekkonenTiền vệ
- 13 Alex MonisTiền đạo
- 9 Javier GayosoTiền đạo
- 15 Nicholas GuimaraesThủ môn
- 16 Quincy KammeraadThủ môn
- 25 Joshua MerinoHậu vệ
- 2 Adrian UgelvikHậu vệ
- 5 Scott WoodsTiền vệ
- 14 Dov CarinoTiền vệ
- 24 Javier MarionaTiền vệ
- 7 Pocholo BugasTiền vệ
- 8 Michael BaldisimoTiền vệ
- 18 Patrick Gerry-Anthony Alcala ReicheltTiền đạo
- 11 Uriel DalapoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Lào
[B5] VSPhilippines
[B3] - 82Số lần tấn công109
- 42Tấn công nguy hiểm65
- 14Sút bóng14
- 2Sút cầu môn5
- 10Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn3
- 16Phạm lỗi16
- 5Phạt góc6
- 18Số lần phạt trực tiếp16
- 0Việt vị2
- 3Thẻ vàng0
- 23%Tỷ lệ giữ bóng77%
- 218Số lần chuyền bóng696
- 118Chuyền bóng chính xác584
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Lào
[B5]Philippines
[B3] - 36' Souphan Khambaion
Phathana Phommathep
- 46' Phoutdavy Phommasane
Anousone Xaypanya
- 46' Sisawad Dalavong
Phousomboun Panyavong
- 54' Kop Lokphathip
Xaysavath Souvanhnasok
- 61' Javier Mariona
Matthew Baldisimo
- 62' Christian Rontini
Enrique Linares Fernández
- 62' Scott Woods
Michael Kempter
- 81' Paolo Bugas
Oskari Kekkonen
- 82' Patrick Gerry-Anthony Alcala Reichelt
Alex Monis
- 82' Kydavone Souvanny
Peeter Phanthavong