- DFB-Pokal
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[0-0], 120 phút[1-0]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Kamil GrabaraThủ môn
- 5 Cedric ZesigerHậu vệ
- 4 Maxence LacroixHậu vệ
- 3 Sebastiaan BornauwHậu vệ
- 31 Yannick GerhardtTiền vệ
- 16 Jakub KaminskiTiền vệ
- 32 Mattias SvanbergTiền vệ
- 20 Bote Nzuzi BakuTiền vệ
- 19 Lovro MajerTiền vệ
- 39 Patrick WimmerTiền đạo
- 23 Jonas Older Wind
Tiền đạo
- 29 Marius MullerThủ môn
- 8 Nicolas CozzaHậu vệ
- 2 Kilian FischerHậu vệ
- 25 Moritz JenzHậu vệ
- 38 Bennit BrogerTiền vệ
- 24 Bence DardaiTiền vệ
- 37 Jonathan AkaegbobiTiền đạo
- 11 Tiago Barreiros de Melo TomasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
56' Felix Nmecha
62' Maximilian Arnold
-
85' Jamie Bynoe Gittens
114' Salih Ozcan
-
115' Nico Schlotterbeck
116' Jonas Older Wind 1-0
-
120' Ramy Bensebaini
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Gregor KobelThủ môn
- 4 Nico Schlotterbeck
Hậu vệ
- 26 Julian RyersonHậu vệ
- 3 Waldemar AntonHậu vệ
- 25 Niklas SuleHậu vệ
- 10 Julian BrandtTiền vệ
- 23 Emre CanTiền vệ
- 20 Marcel SabitzerTiền vệ
- 13 Pascal GrossTiền vệ
- 43 Jamie Bynoe Gittens
Tiền đạo
- 27 Karim AdeyemiTiền đạo
- 33 Alexander Niklas MeyerThủ môn
- 2 Yan Bueno CoutoHậu vệ
- 5 Ramy Bensebaini
Hậu vệ
- 7 Giovanni ReynaTiền vệ
- 8 Felix Nmecha
Tiền vệ
- 16 Julien DuranvilleTiền đạo
- 14 Maximilian BeierTiền đạo
- 21 Donyell MalenTiền đạo
- 9 Sebastien HallerTiền đạo
Thống kê số liệu
-
VfL Wolfsburg
[14] VSBorussia Dortmund
[7] - 59Số lần tấn công108
- 33Tấn công nguy hiểm29
- 13Sút bóng10
- 4Sút cầu môn4
- 9Sút trượt6
- 22Phạm lỗi18
- 2Phạt góc5
- 19Số lần phạt trực tiếp26
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng4
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
VfL Wolfsburg
[14]Borussia Dortmund
[7] - 70' Patrick Wimmer
Tiago Barreiros de Melo Tomas
- 78' Cole Campbell
Donyell Malen
- 80' Mohamed Amoura
Jonas Older Wind
- 80' Bote Nzuzi Baku
Jakub Kaminski
- 80' Bence Dardai
Yannick Gerhardt
- 90' Lovro Majer
Salih Ozcan
- 99' Marcel Sabitzer
Jamie Bynoe Gittens
- 112' Paulina J.
Maximilian Beier
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
VfL Wolfsburg[14](Sân nhà) |
Borussia Dortmund[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
VfL Wolfsburg:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)
Borussia Dortmund:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)