- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Varga Adam GaborThủ môn
- 25 Cebrail Makreckis
Hậu vệ
- 3 Stefan GartenmannHậu vệ
- 27 Ibrahim CisseHậu vệ
- 17 Eldar CivicHậu vệ
- 20 Adama Traore
Hậu vệ
- 15 Mohammed Abo FaniTiền vệ
- 80 Habib Digbo G‘nampa MaigaTiền vệ
- 64 Alex TothTiền vệ
- 19 Barnabas Varga
Tiền đạo
- 7 Mohamed Ali Ben Romdhane
Tiền đạo
- 65 Levente OriThủ môn
- 54 Norbert KajanHậu vệ
- 99 Cristian Leonel Ramirez ZambranoHậu vệ
- 34 Raul Gustavo Pereira BicalhoHậu vệ
- 22 Gabor SzalaiHậu vệ
- 16 Kristoffer ZachariassenTiền vệ
- 88 Philippe RommensTiền vệ
- 10 Kady Luri Borges MalinowskiTiền vệ
- 8 Aleksandar PesicTiền đạo
- 11 Matheus Bonifacio Saldanha MarinhoTiền đạo
- 30 Zsombor GruberTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
7' Kristijan Belic
9' Mohamed Ali Ben Romdhane(Adama Traore) 1-0
12' Barnabas Varga
34' Adama Traore(Alex Toth) 2-0
45' Mohamed Ali Ben Romdhane(Mohammed Abo Fani) 3-0
-
45+3' Denso Kasius
66' Cebrail Makreckis
- 3-1
76' Sven Mijnans(Kees Smit)
82' Barnabas Varga 4-1
- 4-2
90' Troy Parrott(Seiya Maikuma)
- 4-3
90+5' Sven Mijnans(Jordy Clasie)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Rome Jayden Owusu-OduroThủ môn
- 30 Denso Kasius
Hậu vệ
- 3 Wouter GoesHậu vệ
- 22 Maxim DekkerHậu vệ
- 34 Mees de WitHậu vệ
- 6 Peer KoopmeinersTiền vệ
- 26 Kees SmitTiền vệ
- 14 Kristijan Belic
Tiền vệ
- 17 Jayden AddaiTiền đạo
- 21 Ernest PokuTiền đạo
- 23 Mayckel LahdoTiền đạo
- 12 Hobie VerhulstThủ môn
- 41 Jeroen ZoetThủ môn
- 18 David Moller WolfeHậu vệ
- 16 Seiya MaikumaHậu vệ
- 4 Bruno Martins IndiHậu vệ
- 5 Alexandre PenetraHậu vệ
- 24 Lewis SchoutenTiền vệ
- 10 Sven Mijnans
Tiền vệ
- 28 Zico BuurmeesterTiền vệ
- 8 Jordy ClasieTiền vệ
- 35 Mexx MeerdinkTiền đạo
- 9 Troy Parrott
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ferencvarosi TC
[22] VSAZ Alkmaar
[14] - 63Số lần tấn công91
- 14Tấn công nguy hiểm36
- 11Sút bóng11
- 5Sút cầu môn4
- 3Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn2
- 9Phạm lỗi16
- 3Phạt góc7
- 16Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 35%Tỷ lệ giữ bóng65%
- 302Số lần chuyền bóng558
- 239Chuyền bóng chính xác501
- 8Cướp bóng5
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Ferencvarosi TC
[22]AZ Alkmaar
[14] - 30' Habib Digbo G'nampa Maiga
Philippe Rommens
- 46' Jordy Clasie
Kristijan Belic
- 46' Seiya Maikuma
Denso Kasius
- 63' Sven Mijnans
Ernest Poku
- 63' Troy Parrott
Mayckel Lahdo
- 73' Mohammed Abo Fani
Kady Luri Borges Malinowski
- 73' Adama Traore
Kristoffer Zachariassen
- 80' Zico Buurmeester
Peer Koopmeiners
- 83' Barnabas Varga
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
- 83' Mohamed Ali Ben Romdhane
Raul Gustavo Pereira Bicalho
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ferencvarosi TC[22](Sân nhà) |
AZ Alkmaar[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ferencvarosi TC:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)
AZ Alkmaar:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)