- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 16 Mads KikkenborgThủ môn
- 54 Killian SardellaHậu vệ
- 32 Leander DendonckerHậu vệ
- 4 Jan-Carlo SimicHậu vệ
- 6 Ludwig Augustinsson
Hậu vệ
- 10 Yari VerschaerenTiền vệ
- 23 Mats RitsTiền vệ
- 83 Tristan DegreefTiền vệ
- 7 Francis AmuzuTiền đạo
- 20 Luis Vazquez
Tiền đạo
- 11 Thorgan HazardTiền đạo
- 35 Timo SchlieckThủ môn
- 63 Timon VanhoutteThủ môn
- 79 Ali MaamarHậu vệ
- 5 Moussa NdiayeHậu vệ
- 25 Foket ThomasHậu vệ
- 73 Amando LapageHậu vệ
- 17 Theo LeoniTiền vệ
- 29 Mario StroeykensTiền vệ
- 42 Keisuke Goto
Tiền đạo
- 19 Nilson David Angulo RamirezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

18' Luis Vazquez(Killian Sardella) 1-0
-
23' Kevin Akpoguma
-
39' Dennis Geiger
- 1-1
41' Robin Hranac(Tom Bischof)
- 1-2
54' Tom Bischof(Dennis Geiger)
-
57' Tom Bischof
- 1-3
59' David Mokwa(Max Moerstedt)
- 1-4
65' Adam Hlozek(David Jurasek)
79' Keisuke Goto 2-4
-
81' Luca Erlein
-
83' Marius Bulter
88' Ludwig Augustinsson(Theo Leoni) 3-4
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 37 Luca PhilippThủ môn
- 35 Arthur Largura ChavesHậu vệ
- 2 Robin Hranac
Hậu vệ
- 25 Kevin Akpoguma
Hậu vệ
- 52 David Mokwa
Tiền vệ
- 7 Tom Bischof
Tiền vệ
- 8 Dennis Geiger
Tiền vệ
- 20 Finn Ole BeckerTiền vệ
- 19 David JurasekTiền vệ
- 23 Adam Hlozek
Tiền đạo
- 33 Max MoerstedtTiền đạo
- 55 Benjamin LadeThủ môn
- 56 Tim PhilippThủ môn
- 43 Noah KonigHậu vệ
- 34 Stanley NsokiHậu vệ
- 54 Luca Erlein
Hậu vệ
- 57 Luka DjuricTiền vệ
- 28 Florian MichelerTiền vệ
- 40 Hennes BehrensTiền vệ
- 21 Marius Bulter
Tiền đạo
- 30 Simon KalambayiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
R.S.C. Anderlecht
[7] VSTSG 1899 Hoffenheim
[28] - 117Số lần tấn công84
- 74Tấn công nguy hiểm24
- 19Sút bóng10
- 6Sút cầu môn6
- 5Sút trượt4
- 8Cú sút bị chặn0
- 7Phạm lỗi13
- 7Phạt góc4
- 13Số lần phạt trực tiếp7
- 1Việt vị1
- 0Thẻ vàng5
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 431Số lần chuyền bóng468
- 339Chuyền bóng chính xác366
- 13Cướp bóng16
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
R.S.C. Anderlecht
[7]TSG 1899 Hoffenheim
[28] - 57' Thorgan Hazard
Mario Stroeykens
- 69' Francis Amuzu
Nilson David Angulo Ramirez
- 69' Killian Sardella
Ali Maamar
- 69' Yari Verschaeren
Theo Leoni
- 69' Marius Bulter
Adam Hlozek
- 77' Florian Micheler
Tom Bischof
- 77' Luca Erlein
Dennis Geiger
- 78' Luis Vazquez
Keisuke Goto
- 90+1' Hennes Behrens
David Mokwa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
R.S.C. Anderlecht[7](Sân nhà) |
TSG 1899 Hoffenheim[28](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
R.S.C. Anderlecht:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)
TSG 1899 Hoffenheim:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 43 trận,đuổi kịp 10 trận(23.26%)