- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 31 Maxime DupeThủ môn
- 33 Antoine MendyHậu vệ
- 42 Yael NandjouHậu vệ
- 64 Moise BombitoHậu vệ
- 5 Mohamed Abdel MonemHậu vệ
- 2 Ali AbdiHậu vệ
- 19 Badredine Bouanani
Tiền vệ
- 10 Sofiane Diop
Tiền vệ
- 36 Issiaga Camara
Tiền vệ
- 34 Fares BousninaTiền đạo
- 15 Youssoufa MoukokoTiền đạo
- 77 Teddy BoulhendiThủ môn
- 1 Marcin BulkaThủ môn
- 43 Mousslim YoussoufHậu vệ
- 48 Laurenzo Monteiro AlvarengaHậu vệ
- 92 Jonathan Clauss
Hậu vệ
- 4 Dante Bonfim CostaHậu vệ
- 26 Melvin BardHậu vệ
- 6 Hichem BoudaouiTiền vệ
- 55 Youssouf NdayishimiyeTiền vệ
- 39 Everton PereiraTiền vệ
- 24 Gaetan Laborde
Tiền đạo
- 25 Mohamed Ali ChoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

43' Issiaga Camara
- 0-1
54' Fredrik Andre Bjorkan(Isak Dybvik Maatta)
69' Sofiane Diop
74' Badredine Bouanani(Gaetan Laborde) 1-1
85' Jonathan Clauss
86' Gaetan Laborde
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12 Nikita KhaikinThủ môn
- 20 Fredrik SjovoldHậu vệ
- 2 Villads NielsenHậu vệ
- 6 Jostein GundersenHậu vệ
- 15 Fredrik Andre Bjorkan
Hậu vệ
- 26 Hakon EvjenTiền vệ
- 7 Patrick BergTiền vệ
- 14 Ulrik SaltnesTiền vệ
- 25 Isak Dybvik MaattaTiền đạo
- 9 Kasper Waarst HoghTiền đạo
- 23 Jens HaugeTiền đạo
- 44 Magnus BrondboThủ môn
- 1 Julian Faye LundThủ môn
- 8 Sondre AuklendTiền vệ
- 19 Sondre Brunstad FetTiền vệ
- 21 Andreas Klausen HelmersenTiền đạo
- 94 August MikkelsenTiền đạo
- 27 Sondre SorliTiền đạo
- 99 Nino ZugeljTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Nice
[35] VSBodo Glimt
[10] - 98Số lần tấn công96
- 42Tấn công nguy hiểm41
- 16Sút bóng18
- 3Sút cầu môn7
- 6Sút trượt6
- 7Cú sút bị chặn5
- 10Phạm lỗi5
- 5Phạt góc8
- 5Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị0
- 4Thẻ vàng0
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 428Số lần chuyền bóng531
- 369Chuyền bóng chính xác450
- 11Cướp bóng15
- 6Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Nice
[35]Bodo Glimt
[10] - 46' Fares Bousnina
Gaetan Laborde
- 64' Ali Abdi
Melvin Bard
- 64' Yael Nandjou
Jonathan Clauss
- 74' Sondre Brunstad Fet
Hakon Evjen
- 78' Youssoufa Moukoko
Mohamed Ali Cho
- 78' Sofiane Diop
Hichem Boudaoui
- 82' Andreas Klausen Helmersen
Kasper Waarst Hogh
- 82' Sondre Auklend
Ulrik Saltnes
- 82' Sondre Sorli
Jens Hauge
- 89' Nino Zugelj
Isak Dybvik Maatta
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nice[35](Sân nhà) |
Bodo Glimt[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Nice:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)
Bodo Glimt:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 11 trận(39.29%)