- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Oliver BaumannThủ môn
- 3 Pavel KaderabekHậu vệ
- 35 Arthur Largura Chaves
Hậu vệ
- 34 Stanley NsokiHậu vệ
- 19 David JurasekHậu vệ
- 16 Anton StachTiền vệ
- 18 Diadie SamassekouTiền vệ
- 29 Jacob Bruun LarsenTiền vệ
- 27 Andrej KramaricTiền vệ
- 7 Tom Bischof
Tiền vệ
- 23 Adam HlozekTiền đạo
- 36 Lukas PeterssonThủ môn
- 37 Luca PhilippThủ môn
- 15 Valentin GendreyHậu vệ
- 2 Robin HranacHậu vệ
- 25 Kevin AkpogumaHậu vệ
- 4 Tim DrexlerHậu vệ
- 8 Dennis Geiger
Tiền vệ
- 28 Florian MichelerTiền vệ
- 22 Alexander PrassTiền vệ
- 26 Haris TabakovicTiền đạo
- 33 Max Moerstedt
Tiền đạo
- 10 Mergim BerishaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

8' Tom Bischof
-
34' Darius Dumitru Olaru
-
49' David Raul Miculescu
57' Max Moerstedt
59' Arthur Largura Chaves
82' Dennis Geiger
-
83' Valentin Cretu
90+5' Christian Ilzer
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 32 Stefan TarnovanuThủ môn
- 2 Valentin Cretu
Hậu vệ
- 17 Mihai PopescuHậu vệ
- 5 Joyskim DawaHậu vệ
- 33 Risto RadunovicHậu vệ
- 21 Vlad ChirichesTiền vệ
- 8 Adrian SutTiền vệ
- 11 David Raul Miculescu
Tiền vệ
- 27 Darius Dumitru Olaru
Tiền vệ
- 7 Florin Lucian TanaseTiền vệ
- 19 Daniel PopaTiền đạo
- 1 Mihai UdreaThủ môn
- 28 Alexandru Grigoras PanteaHậu vệ
- 3 Ionut PantiruHậu vệ
- 29 Alexandru Marian MusiTiền vệ
- 22 Mihai TomaTiền vệ
- 15 Marius StefanescuTiền đạo
- 42 Baba MusahTiền đạo
- 24 William BaetenTiền đạo
- 70 Luis Phelipe de Souza FigueiredoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
TSG 1899 Hoffenheim
[25] VSFC Steaua Bucuresti
[10] - 142Số lần tấn công62
- 34Tấn công nguy hiểm27
- 14Sút bóng8
- 3Sút cầu môn4
- 8Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn1
- 17Phạm lỗi18
- 4Phạt góc2
- 18Số lần phạt trực tiếp17
- 0Việt vị1
- 4Thẻ vàng3
- 69%Tỷ lệ giữ bóng31%
- 665Số lần chuyền bóng300
- 569Chuyền bóng chính xác199
- 7Cướp bóng12
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
TSG 1899 Hoffenheim[25](Sân nhà) |
FC Steaua Bucuresti[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 0 |
TSG 1899 Hoffenheim:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 39 trận,đuổi kịp 9 trận(23.08%)
FC Steaua Bucuresti:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)