- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 32 Stefan Tarnovanu
Thủ môn
- 2 Valentin CretuHậu vệ
- 30 Siyabonga NgezanaHậu vệ
- 17 Mihai PopescuHậu vệ
- 33 Risto RadunovicHậu vệ
- 18 Malcom Sylas Edjouma
Tiền vệ
- 8 Adrian SutTiền vệ
- 11 David Raul MiculescuTiền vệ
- 27 Darius Dumitru OlaruTiền vệ
- 7 Florin Lucian Tanase
Tiền vệ
- 9 Daniel Birligea
Tiền đạo
- 99 Andrei VladThủ môn
- 5 Joyskim DawaHậu vệ
- 3 Ionut PantiruHậu vệ
- 29 Alexandru Marian MusiTiền vệ
- 22 Mihai TomaTiền vệ
- 19 Daniel Popa
Tiền đạo
- 15 Marius StefanescuTiền đạo
- 24 William BaetenTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

40' Florin Lucian Tanase
-
49' Panagiotis Retsos
53' Daniel Birligea
67' Daniel Birligea
90+2' Malcom Sylas Edjouma
90+3' Stefan Tarnovanu
90+5' Daniel Popa
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 88 Konstantinos TzolakisThủ môn
- 20 Joao Pedro Loureiro da Costa,CostinhaHậu vệ
- 45 Panagiotis Retsos
Hậu vệ
- 5 Lorenzo PirolaHậu vệ
- 3 Francisco OrtegaHậu vệ
- 96 Christos MouzakitisTiền vệ
- 14 Daniel Garcia CarrilloTiền vệ
- 23 Rodinei Marcelo de AlmeidaTiền vệ
- 84 Charalampos KostoulasTiền vệ
- 19 Giorgos MasourasTiền vệ
- 9 Ayoub El KaabiTiền đạo
- 99 Alexandros AnagnostopoulosThủ môn
- 1 Alexandros PaschalakisThủ môn
- 65 Apostolos ApostolopoulosHậu vệ
- 4 Giulian BianconeHậu vệ
- 74 Andreas NdojHậu vệ
- 27 Sergio Miguel Relvas OliveiraTiền vệ
- 22 Francisco Leonel Lima Silva Machado,ChiquinhoTiền vệ
- 32 Santiago HezzeTiền vệ
- 8 Marko StamenicTiền vệ
- 11 Kristoffer VeldeTiền vệ
- 18 Willian Borges da SilvaTiền đạo
- 17 Roman YaremchukTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Steaua Bucuresti
[8] VSOlympiakos Piraeus
[11] - 105Số lần tấn công137
- 36Tấn công nguy hiểm57
- 10Sút bóng13
- 2Sút cầu môn2
- 6Sút trượt10
- 2Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi16
- 4Phạt góc4
- 16Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị1
- 6Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 322Số lần chuyền bóng463
- 195Chuyền bóng chính xác336
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
FC Steaua Bucuresti
[8]Olympiakos Piraeus
[11] - 30' Siyabonga Ngezana
Joyskim Dawa
- 63' Santiago Hezze
Joao Pedro Loureiro da Costa,Costinha
- 63' Willian Borges da Silva
Giorgos Masouras
- 77' Kristoffer Velde
Daniel Garcia Carrillo
- 77' Roman Yaremchuk
Charalampos Kostoulas
- 82' Florin Lucian Tanase
Daniel Popa
- 85' Sergio Miguel Relvas Oliveira
Roman Yaremchuk
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Steaua Bucuresti[8](Sân nhà) |
Olympiakos Piraeus[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
FC Steaua Bucuresti:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)
Olympiakos Piraeus:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)