- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Georgi BushchanThủ môn
- 40 Kristian BilovarHậu vệ
- 4 Denys PopovHậu vệ
- 32 Taras MykhavkoHậu vệ
- 20 Oleksandr KaravaevTiền vệ
- 6 Volodymyr Brazhko
Tiền vệ
- 10 Mykola ShaparenkoTiền vệ
- 2 Kostyantyn VivcharenkoTiền vệ
- 29 Vitaliy BuyalskyiTiền vệ
- 15 Valentyn RubchynskyiTiền vệ
- 11 Vladyslav VanatTiền đạo
- 51 Valentyn MorgunThủ môn
- 35 Ruslan NeshcheretThủ môn
- 24 Oleksandr TymchykHậu vệ
- 3 Maksym DyachukHậu vệ
- 23 Navin MalyshHậu vệ
- 22 Vladyslav Kabaev
Tiền vệ
- 9 Nazar VoloshynTiền vệ
- 91 Mykola MykhailenkoTiền vệ
- 45 Maksim BragaruTiền vệ
- 39 Eduardo GuerreroTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
45' Svetozar Markovic
- 0-1
55' Matej Vydra(Erik Jirka)
68' Volodymyr Brazhko
-
80' Milan Havel
- 0-2
90' Pavel Sulc(Lukas Kalvach)
90+5' Vladyslav Kabaev(Volodymyr Brazhko) 1-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3511
- 16 Martin JedlickaThủ môn
- 40 Sampson DwehHậu vệ
- 3 Svetozar Markovic
Hậu vệ
- 21 Vaclav JemelkaHậu vệ
- 22 Carlos Eduardo Lopes Cruz,CaduTiền vệ
- 6 Lukas CervTiền vệ
- 23 Lukas KalvachTiền vệ
- 31 Pavel Sulc
Tiền vệ
- 19 Cheick Oumar SouareTiền vệ
- 11 Matej Vydra
Tiền vệ
- 33 Erik JirkaTiền đạo
- 30 Viktor BaierThủ môn
- 13 Marian TvrdonThủ môn
- 5 Jan PaluskaHậu vệ
- 24 Milan Havel
Hậu vệ
- 2 Lukas HejdaHậu vệ
- 10 Jan KopicTiền vệ
- 18 John Edison Mosquera RebolledoTiền vệ
- 20 Jiri PanosTiền vệ
- 29 Tom SloncikTiền vệ
- 12 Alexandr SojkaTiền vệ
- 9 Ricardo Viana FilhoTiền đạo
- 51 Daniel VasulinTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dynamo Kyiv
[36] VSFC Viktoria Plzen
[16] - 97Số lần tấn công106
- 61Tấn công nguy hiểm62
- 14Sút bóng15
- 6Sút cầu môn5
- 3Sút trượt8
- 5Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi14
- 8Phạt góc1
- 14Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị3
- 1Thẻ vàng2
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 553Số lần chuyền bóng326
- 446Chuyền bóng chính xác241
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dynamo Kyiv[36](Sân nhà) |
FC Viktoria Plzen[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 1 | 1 |
Dynamo Kyiv:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 4 trận(20%)
FC Viktoria Plzen:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 8 trận(44.44%)