- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 88 Konstantinos TzolakisThủ môn
- 20 Joao Pedro Loureiro da Costa,CostinhaHậu vệ
- 45 Panagiotis RetsosHậu vệ
- 16 David Mota Veiga Teixeira Carmo
Hậu vệ
- 65 Apostolos ApostolopoulosHậu vệ
- 96 Christos MouzakitisTiền vệ
- 32 Santiago HezzeTiền vệ
- 23 Rodinei Marcelo de AlmeidaTiền vệ
- 22 Francisco Leonel Lima Silva Machado,ChiquinhoTiền vệ
- 10 Gelson MartinsTiền vệ
- 9 Ayoub El Kaabi
Tiền đạo
- 1 Alexandros PaschalakisThủ môn
- 5 Lorenzo PirolaHậu vệ
- 74 Andreas NdojHậu vệ
- 4 Giulian BianconeHậu vệ
- 14 Daniel Garcia CarrilloTiền vệ
- 27 Sergio Miguel Relvas OliveiraTiền vệ
- 64 Antonis PapakanellosTiền vệ
- 8 Marko StamenicTiền vệ
- 11 Kristoffer VeldeTiền vệ
- 17 Roman YaremchukTiền đạo
- 84 Charalampos Kostoulas
Tiền đạo
- 19 Giorgos MasourasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jack ButlandThủ môn
- 21 Dujon SterlingHậu vệ
- 5 John SouttarHậu vệ
- 4 Robin PropperHậu vệ
- 22 Jefte Vital da Silva Dias
Hậu vệ
- 43 Nicolas Raskin
Tiền vệ
- 14 Nedim BajramiTiền vệ
- 18 Vaclav CernyTiền vệ
- 10 Mohammed DiomandeTiền vệ
- 8 Connor BarronTiền vệ
- 9 Cyriel Dessers
Tiền đạo
- 31 Liam KellyThủ môn
- 2 James TavernierHậu vệ
- 3 Ridvan YilmazHậu vệ
- 24 Neraysho KasanwirjoHậu vệ
- 47 Robbie FraserHậu vệ
- 27 Azeez BalogunHậu vệ
- 20 Kieran DowellTiền vệ
- 45 Ross McCauslandTiền vệ
- 48 Cole McKinnonTiền vệ
- 49 Bailey RiceTiền vệ
- 50 Zak LovelaceTiền đạo
- 29 Hamza Igamane
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Olympiakos Piraeus
[12] VSGlasgow Rangers
[11] - 144Số lần tấn công94
- 64Tấn công nguy hiểm29
- 14Sút bóng11
- 2Sút cầu môn6
- 4Sút trượt5
- 8Cú sút bị chặn0
- 11Phạm lỗi15
- 4Phạt góc4
- 15Số lần phạt trực tiếp11
- 5Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 514Số lần chuyền bóng347
- 405Chuyền bóng chính xác237
- 5Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Olympiakos Piraeus
[12]Glasgow Rangers
[11] - 46' Apostolos Apostolopoulos
Kristoffer Velde
- 52' Neraysho Kasanwirjo
Dujon Sterling
- 77' Francisco Leonel Lima Silva Machado,Chiquinho
Sergio Miguel Relvas Oliveira
- 77' Joao Pedro Loureiro da Costa,Costinha
Lorenzo Pirola
- 85' James Tavernier
Nedim Bajrami
- 85' Hamza Igamane
Cyriel Dessers
- 85' Ross McCausland
Vaclav Cerny
- 86' Christos Mouzakitis
Charalampos Kostoulas
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Olympiakos Piraeus[12](Sân nhà) |
Glasgow Rangers[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Olympiakos Piraeus:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)
Glasgow Rangers:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 15 trận(45.45%)