- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Sergio PadtThủ môn
- 16 Aslak Fonn WitryHậu vệ
- 24 Olivier VerdonHậu vệ
- 4 Dinis AlmeidaHậu vệ
- 17 Francisco Javier Hidalgo Gomez,SonHậu vệ
- 82 Ivan YordanovTiền vệ
- 12 Rwan Seco
Tiền vệ
- 23 Deroy DuarteTiền vệ
- 77 Erick Marcus
Tiền đạo
- 9 Kwadwo DuahTiền đạo
- 7 Rick Jhonatan Lima Morais
Tiền đạo
- 39 Hendrik BonmannThủ môn
- 67 Damyan HristovThủ môn
- 15 Edvin KurtulusHậu vệ
- 14 Danny GruperHậu vệ
- 5 Georgi TerzievHậu vệ
- 80 Metodiy StefanovTiền vệ
- 20 Aguibou CamaraTiền vệ
- 18 Ivaylo ChochevTiền vệ
- 19 Georgi Rusev
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

20' Erick Marcus 1-0
-
23' Yuri Berchiche Izeta
30' Rick Jhonatan Lima Morais
-
48' Daniel Vivian Moreno
-
72' Mikel Vesga
- 1-1
73' Inaki Williams Dannis(Oscar de Marcos Arana)
- 1-2
74' Nico Serrano(Unai Gomez)
77' Georgi Rusev
90+4' Rwan Seco
-
90+4' Nico Serrano
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Julen Agirrezabala AstulezThủ môn
- 2 Andoni GorosabelHậu vệ
- 3 Daniel Vivian Moreno
Hậu vệ
- 4 Aitor ParedesHậu vệ
- 17 Yuri Berchiche Izeta
Hậu vệ
- 16 Inigo Ruiz de Galarreta EtxeberriaTiền vệ
- 24 Benat Prados DiazTiền vệ
- 9 Inaki Williams Dannis
Tiền vệ
- 7 Alejandro Berenguer RemiroTiền vệ
- 10 Nico WilliamsTiền vệ
- 11 Alvaro Djalo Dias FernandesTiền đạo
- 26 Alex PadillaThủ môn
- 15 Inigo Lekue MartinezHậu vệ
- 14 Unai NunezHậu vệ
- 5 Yeray Alvarez LopezHậu vệ
- 32 Adama BoiroHậu vệ
- 18 Oscar de Marcos AranaHậu vệ
- 6 Mikel Vesga
Tiền vệ
- 20 Unai GomezTiền vệ
- 21 Ander Herrera AgueraTiền vệ
- 8 Oihan SancetTiền vệ
- 22 Nico Serrano
Tiền đạo
- 19 Javier MartonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ludogorets Razgrad
[33] VSAthletic Bilbao
[8] - 90Số lần tấn công130
- 19Tấn công nguy hiểm68
- 9Sút bóng19
- 2Sút cầu môn7
- 5Sút trượt10
- 2Cú sút bị chặn2
- 15Phạm lỗi17
- 3Phạt góc6
- 17Số lần phạt trực tiếp15
- 5Việt vị0
- 3Thẻ vàng4
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 325Số lần chuyền bóng472
- 237Chuyền bóng chính xác372
- 5Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Ludogorets Razgrad
[33]Athletic Bilbao
[8] - 56' Mikel Vesga
Benat Prados Diaz
- 56' Oscar de Marcos Arana
Andoni Gorosabel
- 56' Nico Serrano
Alvaro Djalo Dias Fernandes
- 68' Unai Gomez
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
- 74' Erick Marcus
Georgi Rusev
- 84' Ander Herrera Aguera
Nico Williams
- 85' Aslak Fonn Witry
Danny Gruper
- 85' Ivan Yordanov
Ivaylo Chochev
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ludogorets Razgrad[33](Sân nhà) |
Athletic Bilbao[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
Ludogorets Razgrad:Trong 130 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)
Athletic Bilbao:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 4 trận(22.22%)