- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 31 Antonin KinskyThủ môn
- 3 Tomas HolesHậu vệ
- 5 Igoh OgbuHậu vệ
- 18 Jan BorilHậu vệ
- 21 David Doudera
Tiền vệ
- 19 Oscar DorleyTiền vệ
- 10 Christos ZafeirisTiền vệ
- 12 El Hadji Malick DioufTiền vệ
- 26 Ivan SchranzTiền đạo
- 25 Tomas Chory
Tiền đạo
- 17 Lukas ProvodTiền đạo
- 24 Ales MandousThủ môn
- 46 Mikulas KonecnyHậu vệ
- 28 Filip PrebslHậu vệ
- 4 David ZimaHậu vệ
- 33 Ondrej ZmrzlyHậu vệ
- 2 Stepan ChaloupekHậu vệ
- 35 Matej JurasekTiền vệ
- 48 David PechTiền vệ
- 32 Ondrej Lingr
Tiền vệ
- 14 Simion MichezTiền đạo
- 13 Mojmir ChytilTiền đạo
- 11 Daniel FilaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
8' Nilson David Angulo Ramirez
- 0-2
31' Yari Verschaeren(Luis Vazquez)
-
53' Theo Leoni
54' David Doudera
58' Tomas Chory(Lukas Provod) 1-2
-
77' Jan-Carlo Simic
89' Ondrej Lingr
-
90+2' Kasper Dolberg
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 26 Colin CoosemansThủ môn
- 25 Foket ThomasHậu vệ
- 13 Mathias Zanka JorgensenHậu vệ
- 4 Jan-Carlo Simic
Hậu vệ
- 6 Ludwig AugustinssonHậu vệ
- 10 Yari Verschaeren
Tiền vệ
- 32 Leander DendonckerTiền vệ
- 23 Mats RitsTiền vệ
- 17 Theo Leoni
Tiền vệ
- 20 Luis VazquezTiền đạo
- 19 Nilson David Angulo Ramirez
Tiền đạo
- 16 Mads KikkenborgThủ môn
- 63 Timon VanhoutteThủ môn
- 71 Nunzio EngwandaHậu vệ
- 73 Amando LapageHậu vệ
- 78 Anas TajaouartTiền vệ
- 7 Francis AmuzuTiền vệ
- 12 Kasper Dolberg
Tiền đạo
- 36 Anders DreyerTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Slavia Praha
[26] VSR.S.C. Anderlecht
[5] - 142Số lần tấn công49
- 91Tấn công nguy hiểm21
- 20Sút bóng7
- 5Sút cầu môn2
- 11Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn3
- 15Phạm lỗi13
- 9Phạt góc1
- 13Số lần phạt trực tiếp15
- 3Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 500Số lần chuyền bóng294
- 391Chuyền bóng chính xác198
- 10Cướp bóng13
- 0Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Slavia Praha[26](Sân nhà) |
R.S.C. Anderlecht[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 1 |
Slavia Praha:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 9 trận(64.29%)
R.S.C. Anderlecht:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)