- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 99 Diogo Meireles CostaThủ môn
- 52 Martim FernandesHậu vệ
- 24 Nehuen PerezHậu vệ
- 4 Otavio Ataide da SilvaHậu vệ
- 13 Wenderson Rodrigues do Nascimento GalenoHậu vệ
- 10 Fabio Daniel Ferreira VieiraTiền vệ
- 6 Stephen Antunes EustaquioTiền vệ
- 22 Alan VarelaTiền vệ
- 11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa, PepeTiền đạo
- 9 Samuel Omorodion
Tiền đạo
- 19 Danny Namaso
Tiền đạo
- 14 Claudio Pires Morais RamosThủ môn
- 12 Zaidu SanusiHậu vệ
- 3 Tiago Emanuel Embalo DjaloHậu vệ
- 74 Francisco Sampaio MouraHậu vệ
- 97 Leonardo Alves Sao Pedro de Jesus,Leo BahiaHậu vệ
- 15 Vasco Jose Cardoso SousaTiền vệ
- 17 Ivan Jaime PajueloTiền vệ
- 20 Andre FrancoTiền vệ
- 27 Deniz GulTiền đạo
- 86 Rodrigo MoraTiền đạo
- 21 Fran NavarroTiền đạo
- 70 Goncalo BorgesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

30' Danny Namaso(Stephen Antunes Eustaquio) 1-0
55' Danny Namaso
56' Samuel Omorodion(Eduardo Gabriel Aquino Cossa, Pepe) 2-0
-
90+8' Mads Bech Sorensen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 16 Elias Rafn OlafssonThủ môn
- 13 Adam GabrielHậu vệ
- 4 Osman DiaoHậu vệ
- 22 Mads Bech Sorensen
Hậu vệ
- 29 Paulo Victor da Silva,PaulinhoHậu vệ
- 24 Oliver SoerensenTiền vệ
- 5 Emiliano MartinezTiền vệ
- 6 Joel AnderssonTiền vệ
- 14 Edward ChilufyaTiền đạo
- 18 Adam BuksaTiền đạo
- 41 Mikel Kruger JohnsenTiền đạo
- 1 Jonas LosslThủ môn
- 31 Liam SelinThủ môn
- 15 Christian SorensenHậu vệ
- 3 Lee Han BeomHậu vệ
- 55 Victor Bak JensenHậu vệ
- 73 Jose Carlos Ferreira Junior,JuninhoHậu vệ
- 19 Pedro BravoTiền vệ
- 20 Valdemar AndreasenTiền vệ
- 21 Denil CastilloTiền vệ
- 17 Kristoffer AskildsenTiền vệ
- 25 Jan KuchtaTiền đạo
- 53 Victor Stange LindTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Porto
[23] VSMidtjylland
[20] - 104Số lần tấn công59
- 56Tấn công nguy hiểm32
- 17Sút bóng5
- 7Sút cầu môn1
- 7Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn2
- 16Phạm lỗi11
- 3Phạt góc7
- 11Số lần phạt trực tiếp16
- 3Việt vị3
- 1Thẻ vàng1
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 570Số lần chuyền bóng336
- 510Chuyền bóng chính xác267
- 7Cướp bóng9
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
FC Porto
[23]Midtjylland
[20] - 61' Valdemar Andreasen
Edward Chilufya
- 61' Victor Bak Jensen
Paulo Victor da Silva,Paulinho
- 61' Denil Castillo
Mikel Kruger Johnsen
- 70' Fabio Daniel Ferreira Vieira
Ivan Jaime Pajuelo
- 71' Jonas Lossl
Elias Rafn Olafsson
- 77' Pedro Bravo
Adam Gabriel
- 83' Eduardo Gabriel Aquino Cossa, Pepe
Goncalo Borges
- 83' Alan Varela
Vasco Jose Cardoso Sousa
- 90+3' Martim Fernandes
Tiago Emanuel Embalo Djalo
- 90+4' Danny Namaso
Rodrigo Mora
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Porto[23](Sân nhà) |
Midtjylland[20](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
FC Porto:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 8 trận(47.06%)
Midtjylland:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 11 trận(33.33%)