- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Remko PasveerThủ môn
- 2 Devyne RenschHậu vệ
- 37 Josip SutaloHậu vệ
- 15 Youri BaasHậu vệ
- 4 Jorrel Hato
Hậu vệ
- 23 Steven BerghuisTiền vệ
- 6 Jordan HendersonTiền vệ
- 8 Kenneth TaylorTiền vệ
- 20 Bertrand Isidore Traore
Tiền đạo
- 9 Brian Brobbey
Tiền đạo
- 11 Mika GodtsTiền đạo
- 12 Jay GorterThủ môn
- 40 Diant RamajThủ môn
- 36 Dies JanseHậu vệ
- 13 Ahmetcan KaplanHậu vệ
- 3 Anton GaaeiHậu vệ
- 24 Daniele RuganiHậu vệ
- 21 Branco van den BoomenTiền vệ
- 28 Kian Fitz-JimTiền vệ
- 38 Kristian HlynssonTiền vệ
- 29 Christian RasmussenTiền đạo
- 10 Chuba AkpomTiền đạo
- 25 Wout Weghorst
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
12' Loum Tchaouna(Petro Rodriguez Ledesma Pedrito)
38' Jorrel Hato
45+1' Brian Brobbey
-
45+2' Nicolo Rovella
-
46' Luca Pellegrini
47' Bertrand Isidore Traore(Kenneth Taylor) 1-1
- 1-2
52' Fisayo Dele Bashiru(Mattia Zaccagni)
- 1-3
77' Petro Rodriguez Ledesma Pedrito(Loum Tchaouna)
-
82' Samuel Gigot
82' Wout Weghorst
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 35 Christos MandasThủ môn
- 29 Manuel LazzariHậu vệ
- 4 Patricio Gabarron GilHậu vệ
- 2 Samuel Gigot
Hậu vệ
- 3 Luca Pellegrini
Hậu vệ
- 6 Nicolo Rovella
Tiền vệ
- 7 Fisayo Dele Bashiru
Tiền vệ
- 20 Loum Tchaouna
Tiền vệ
- 19 Boulaye DiaTiền vệ
- 9 Petro Rodriguez Ledesma Pedrito
Tiền vệ
- 11 Valentin Mariano Castellanos GimenezTiền đạo
- 55 Alessio FurlanettoThủ môn
- 94 Ivan ProvedelThủ môn
- 30 Nuno TavaresHậu vệ
- 77 Adam MarusicHậu vệ
- 34 Mario GilaHậu vệ
- 8 Matteo GuendouziTiền vệ
- 10 Mattia ZaccagniTiền vệ
- 14 Tijjani NoslinTiền đạo
- 18 Gustav IsaksenTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ajax Amsterdam
[6] VSSS Lazio
[2] - 120Số lần tấn công88
- 56Tấn công nguy hiểm28
- 16Sút bóng9
- 6Sút cầu môn6
- 8Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn1
- 8Phạm lỗi18
- 2Phạt góc0
- 18Số lần phạt trực tiếp8
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 570Số lần chuyền bóng490
- 486Chuyền bóng chính xác413
- 13Cướp bóng7
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Ajax Amsterdam
[6]SS Lazio
[2] - 46' Mattia Zaccagni
Boulaye Dia
- 46' Adam Marusic
Manuel Lazzari
- 57' Mika Godts
Kian Fitz-Jim
- 69' Nuno Tavares
Luca Pellegrini
- 72' Brian Brobbey
Wout Weghorst
- 72' Steven Berghuis
Chuba Akpom
- 72' Mario Gila
Patricio Gabarron Gil
- 78' Kenneth Taylor
Christian Rasmussen
- 78' Devyne Rensch
Anton Gaaei
- 87' Matteo Guendouzi
Petro Rodriguez Ledesma Pedrito
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ajax Amsterdam[6](Sân nhà) |
SS Lazio[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ajax Amsterdam:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)
SS Lazio:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 2 trận(10.53%)