- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 49 Anthony MorisThủ môn
- 25 Anan Khalaili
Hậu vệ
- 5 Kevin Mac Allister
Hậu vệ
- 16 Christian BurgessHậu vệ
- 28 Koki MachidaHậu vệ
- 27 Noah SadikiTiền vệ
- 24 Charles Vanhoutte
Tiền vệ
- 23 Sofiane BoufalTiền vệ
- 77 Mohammed FuseiniTiền đạo
- 9 Franjo Ivanovic
Tiền đạo
- 22 Ousseynou NiangTiền đạo
- 1 Vic ChambaereThủ môn
- 14 Joachim ImbrechtsThủ môn
- 48 Fedde LeysenHậu vệ
- 74 Daniel Kabongo TshilandaHậu vệ
- 21 Alessio Castro MontesTiền vệ
- 6 Kamiel Van De PerreTiền vệ
- 4 Matias RasmussenTiền vệ
- 10 Anouar Ait El HadjTiền vệ
- 33 Soulaimane BerradiTiền đạo
- 13 Kevin Jose Rodriguez CortezTiền đạo
- 7 Elton Daniel KabanguTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

33' Franjo Ivanovic(Mohammed Fuseini) 1-0
- 1-1
45+1' Evann Guessand(Sofiane Diop)
-
61' Moise Bombito
75' Charles Vanhoutte
76' Kevin Mac Allister
89' Anan Khalaili
90+2' Franjo Ivanovic(Anouar Ait El Hadj) 2-1
90+3' Franjo Ivanovic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 1 Marcin BulkaThủ môn
- 20 Tom LouchetHậu vệ
- 64 Moise Bombito
Hậu vệ
- 8 Pablo Paulino RosarioHậu vệ
- 42 Yael NandjouHậu vệ
- 10 Sofiane DiopTiền vệ
- 36 Issiaga CamaraTiền vệ
- 6 Hichem BoudaouiTiền vệ
- 19 Badredine BouananiTiền vệ
- 15 Youssoufa MoukokoTiền đạo
- 29 Evann Guessand
Tiền đạo
- 77 Teddy BoulhendiThủ môn
- 31 Maxime DupeThủ môn
- 48 Laurenzo Monteiro AlvarengaHậu vệ
- 41 Iliesse SalhiHậu vệ
- 92 Jonathan ClaussHậu vệ
- 22 Tanguy NDombele AlvaroTiền vệ
- 34 Fares BousninaTiền đạo
- 24 Gaetan LabordeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Royale Union Saint-Gilloise
[24] VSNice
[35] - 116Số lần tấn công121
- 59Tấn công nguy hiểm31
- 24Sút bóng13
- 12Sút cầu môn2
- 5Sút trượt5
- 7Cú sút bị chặn6
- 15Phạm lỗi6
- 8Phạt góc3
- 6Số lần phạt trực tiếp15
- 3Việt vị3
- 4Thẻ vàng1
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 402Số lần chuyền bóng419
- 276Chuyền bóng chính xác293
- 20Cướp bóng18
- 1Cứu bóng10
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Royale Union Saint-Gilloise[24](Sân nhà) |
Nice[35](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Royale Union Saint-Gilloise:Trong 133 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)
Nice:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)