- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 30 Joakim PerssonThủ môn
- 17 Jens Stryger LarsenHậu vệ
- 19 Colin RoslerHậu vệ
- 35 Nils ZatterstromHậu vệ
- 25 Gabriel Dal Toe BusanelloHậu vệ
- 10 Anders Bleg ChristiansenTiền vệ
- 23 Lasse Berg JohnsenTiền vệ
- 7 Otto RosengrenTiền vệ
- 38 Hugo Bolin
Tiền vệ
- 5 Soren Krukow Rieks
Tiền đạo
- 20 Erik Botheim
Tiền đạo
- 39 William Nieroth LundgrenThủ môn
- 33 Elison MakolliHậu vệ
- 13 Martin Tony Waikwa OlssonHậu vệ
- 41 William AkessonHậu vệ
- 22 Taha AliTiền vệ
- 16 Oliver BergTiền vệ
- 14 Sebastian JorgensenTiền vệ
- 8 Sergio Fernando Pena Flores
Tiền vệ
- 37 Adrian SkogmarTiền vệ
- 6 Carl Oscar Johan LewickiTiền vệ
- 34 Zakaria LoukiliTiền vệ
- 9 Isaac ThelinTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

24' Erik Botheim(Jens Stryger Larsen) 1-0
32' Hugo Bolin
39' Soren Krukow Rieks
- 1-1
43' Elias Jelert Kristensen(Kerem Demirbay)
-
53' Lucas Torreira
- 1-2
56' Yunus Akgun(Dries Mertens)
90+2' Sergio Fernando Pena Flores(Gabriel Dal Toe Busanello) 2-2
-
90+4' Metehan Baltaci
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Fernando MusleraThủ môn
- 6 Davinson Sanchez MinaHậu vệ
- 90 Metehan Baltaci
Hậu vệ
- 42 Abdulkerim BardakciHậu vệ
- 18 Berkan KutluHậu vệ
- 34 Lucas Torreira
Tiền vệ
- 20 Gabriel Davi Gomes SaraTiền vệ
- 24 Elias Jelert Kristensen
Tiền vệ
- 10 Dries MertensTiền vệ
- 11 Yunus Akgun
Tiền vệ
- 44 Michy BatshuayiTiền đạo
- 19 Gunay GuvencThủ môn
- 12 Batuhan Ahmet SenThủ môn
- 58 Ali YesilyurtHậu vệ
- 25 Victor NelssonHậu vệ
- 83 Efe AkmanTiền vệ
- 8 Kerem DemirbayTiền vệ
- 22 Hakim ZiyechTiền vệ
- 68 Yalin DilekTiền đạo
- 67 Berat LusTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Malmo FF
[30] VSGalatasaray
[4] - 85Số lần tấn công122
- 63Tấn công nguy hiểm42
- 21Sút bóng9
- 4Sút cầu môn5
- 10Sút trượt2
- 7Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi11
- 7Phạt góc3
- 11Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị3
- 2Thẻ vàng2
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 431Số lần chuyền bóng471
- 340Chuyền bóng chính xác394
- 14Cướp bóng13
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Malmo FF
[30]Galatasaray
[4] - 33' Kerem Demirbay
Davinson Sanchez Mina
- 65' Hugo Bolin
Taha Ali
- 73' Victor Nelsson
Dries Mertens
- 74' Anders Bleg Christiansen
Isaac Thelin
- 74' Otto Rosengren
Sergio Fernando Pena Flores
- 82' Soren Krukow Rieks
Oliver Berg
- 87' Hakim Ziyech
Elias Jelert Kristensen
- 87' Efe Akman
Gabriel Davi Gomes Sara
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Malmo FF[30](Sân nhà) |
Galatasaray[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Malmo FF:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 6 trận(31.58%)
Galatasaray:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 5 trận(41.67%)