- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 99 Mile SvilarThủ môn
- 23 Gianluca ManciniHậu vệ
- 15 Mats Hummels
Hậu vệ
- 5 Obite Evan N‘DickaHậu vệ
- 12 Saud Abdulhamid
Tiền vệ
- 61 Niccolo PisilliTiền vệ
- 17 Kouadio KoneTiền vệ
- 59 Nicola ZalewskiTiền vệ
- 18 Matias SouleTiền vệ
- 7 Lorenzo Pellegrini
Tiền vệ
- 21 Paulo Bruno Exequiel DybalaTiền đạo
- 89 Renato MarinThủ môn
- 98 Mathew RyanThủ môn
- 22 Mario Hermoso Canseco
Hậu vệ
- 66 Buba SangareHậu vệ
- 19 Mehmet Zeki CelikHậu vệ
- 3 Jose Angel Esmoris Tasende, AngelinoHậu vệ
- 35 Tommaso BaldanziTiền vệ
- 28 Enzo Le FeeTiền vệ
- 11 Artem DovbykTiền đạo
- 92 Stephan El ShaarawyTiền đạo
- 56 Alexis SaelemaekersTiền đạo
- 14 Eldor ShomurodovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

10' Lorenzo Pellegrini(Nicola Zalewski) 1-0
-
32' Roger Fernandes
47' Saud Abdulhamid(Kouadio Kone) 2-0
-
48' Carlos Carvalhal
-
50' Ricardo Jorge Luz Horta
-
68' Matheus Lima Magalhaes
73' Mats Hummels
90+1' Mario Hermoso Canseco(Obite Evan N'Dicka) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Matheus Lima Magalhaes
Thủ môn
- 13 Joao Diogo Fonseca FerreiraHậu vệ
- 15 Paulo Andre Rodrigues OliveiraHậu vệ
- 3 Robson Alves de BarrosHậu vệ
- 11 Roger Fernandes
Hậu vệ
- 29 Jean-Baptiste GorbyTiền vệ
- 8 Joao Filipe Iria Santos MoutinhoTiền vệ
- 20 Ismael GharbiTiền vệ
- 77 Gabri MartinezTiền đạo
- 9 Amine El OuazzaniTiền đạo
- 21 Ricardo Jorge Luz Horta
Tiền đạo
- 91 Lukas HornicekThủ môn
- 12 Tiago Magalhaes SaThủ môn
- 2 Victor Gomez PereaHậu vệ
- 19 Adrian Marin GomezHậu vệ
- 53 Jonatas NoroHậu vệ
- 25 Yuri Oliveira RibeiroHậu vệ
- 26 Bright Akwo Arrey-MbiHậu vệ
- 33 Joao MarquesTiền vệ
- 10 Andre Filipe Luz HortaTiền vệ
- 6 Vitor Carvalho VieiraTiền vệ
- 16 Rodrigo ZalazarTiền vệ
- 90 Roberto Fernandez JaenTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
AS Roma
[21]SC Braga
[19] - 46' Adrian Marin Gomez
Robson Alves de Barros
- 46' Paulo Bruno Exequiel Dybala
Artem Dovbyk
- 56' Rodrigo Zalazar
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
- 56' Andre Filipe Luz Horta
Ricardo Jorge Luz Horta
- 70' Lukas Hornicek
Ismael Gharbi
- 73' Matias Soule
Stephan El Shaarawy
- 73' Lorenzo Pellegrini
Alexis Saelemaekers
- 74' Mats Hummels
Mario Hermoso Canseco
- 74' Roberto Fernandez Jaen
Amine El Ouazzani
- 85' Niccolo Pisilli
Enzo Le Fee
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AS Roma[21](Sân nhà) |
SC Braga[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 7 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 3 | 0 |
AS Roma:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 9 trận(29.03%)
SC Braga:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 11 trận(40.74%)