- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4213
- 99 Mateusz KochalskiThủ môn
- 29 Marko VesovicHậu vệ
- 13 Bahlul MustafazadaHậu vệ
- 81 Kevin MedinaHậu vệ
- 27 Tural BayramovHậu vệ
- 66 Patrick AndradeTiền vệ
- 8 Marko JankovicTiền vệ
- 7 Yassine BenziaTiền vệ
- 21 Oleksii KashchukTiền đạo
- 18 Olavio Vieira dos Santos Junior,Juninho
Tiền đạo
- 10 Abdellah ZoubirTiền đạo
- 97 Fabijan BunticThủ môn
- 12 Sadiq MammadzadaThủ môn
- 44 Elvin CafarquliyevHậu vệ
- 30 Abbas HuseynovHậu vệ
- 2 Matheus de Barros da SilvaHậu vệ
- 24 Aleksey IsaevTiền vệ
- 15 Leandro AndradeTiền vệ
- 20 Richard Almeida de OliveiraTiền vệ
- 6 Julio RomaoTiền vệ
- 22 Musa QurbanlyTiền đạo
- 11 Emmanuel AddaiTiền đạo
- 90 Nariman AkhundzadeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
15' Georges Mikautadze(Ernest Nuamah)
-
57' Ainsley Maitland Niles
- 0-2
63' Corentin Tolisso(Jordan Veretout)
- 0-3
68' Malick Fofana(Mohamed Said Benrahma)
- 0-4
80' Georges Mikautadze(Ainsley Maitland Niles)
88' Olavio Vieira dos Santos Junior,Juninho 1-4
-
90+3' Nicolas Alejandro Tagliafico
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 23 Lucas Estella PerriThủ môn
- 98 Ainsley Maitland Niles
Hậu vệ
- 55 Duje Caleta CarHậu vệ
- 27 Warmed OmariHậu vệ
- 3 Nicolas Alejandro Tagliafico
Hậu vệ
- 7 Jordan VeretoutTiền vệ
- 15 Tanner TessmannTiền vệ
- 18 Rayan Mathis CherkiTiền vệ
- 11 Malick Fofana
Tiền đạo
- 69 Georges Mikautadze
Tiền đạo
- 37 Ernest NuamahTiền đạo
- 30 Justin Bengui JoaoThủ môn
- 40 Remy DescampsThủ môn
- 20 Sael KumbediHậu vệ
- 16 Abner Vinicius Da Silva SantosHậu vệ
- 19 Moussa NiakhateHậu vệ
- 22 Clinton Mata Pedro LourencoHậu vệ
- 8 Corentin Tolisso
Tiền vệ
- 6 Maxence CaqueretTiền vệ
- 31 Nemanja MaticTiền vệ
- 29 Enzo MolebeTiền đạo
- 10 Alexandre LacazetteTiền đạo
- 17 Mohamed Said BenrahmaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Qarabag
[29] VSOlympique Lyonnais
[9] - 110Số lần tấn công90
- 60Tấn công nguy hiểm50
- 16Sút bóng16
- 3Sút cầu môn10
- 9Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn2
- 8Phạm lỗi15
- 5Phạt góc3
- 15Số lần phạt trực tiếp8
- 3Việt vị2
- 0Thẻ vàng2
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 484Số lần chuyền bóng378
- 399Chuyền bóng chính xác303
- 6Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Qarabag
[29]Olympique Lyonnais
[9] - 46' Corentin Tolisso
Ernest Nuamah
- 60' Marko Vesovic
Matheus de Barros da Silva
- 60' Patrick Andrade
Julio Romao
- 60' Oleksii Kashchuk
Leandro Andrade
- 62' Mohamed Said Benrahma
Rayan Mathis Cherki
- 65' Tural Bayramov
Elvin Cafarquliyev
- 74' Yassine Benzia
Emmanuel Addai
- 76' Maxence Caqueret
Jordan Veretout
- 76' Nemanja Matic
Tanner Tessmann
- 82' Enzo Molebe
Malick Fofana
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Qarabag[29](Sân nhà) |
Olympique Lyonnais[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Qarabag:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 5 trận(27.78%)
Olympique Lyonnais:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)