- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Rome Jayden Owusu-OduroThủ môn
- 16 Seiya MaikumaHậu vệ
- 5 Alexandre PenetraHậu vệ
- 22 Maxim DekkerHậu vệ
- 34 Mees de WitHậu vệ
- 33 Dave Kwakman
Tiền vệ
- 10 Sven MijnansTiền vệ
- 6 Peer KoopmeinersTiền vệ
- 17 Jayden AddaiTiền đạo
- 9 Troy ParrottTiền đạo
- 23 Mayckel LahdoTiền đạo
- 12 Hobie VerhulstThủ môn
- 41 Jeroen ZoetThủ môn
- 52 Elijah DijkstraHậu vệ
- 3 Wouter GoesHậu vệ
- 30 Denso Kasius
Hậu vệ
- 26 Kees Smit
Tiền vệ
- 35 Mexx MeerdinkTiền đạo
- 37 Ro-Zangelo Daal
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
49' Allan Saint-Maximin
51' Dave Kwakman
-
54' Ismail Yuksek
59' Ro-Zangelo Daal(Troy Parrott) 1-0
-
62' Youssef En Nesyri
-
63' Rodrigo Becao
- 1-1
70' Youssef En Nesyri(Edin Dzeko)
75' Kees Smit(Sven Mijnans) 2-1
-
84' Frederico Rodrigues Santos
-
86' Bright Osayi Samuel
87' Denso Kasius(Kees Smit) 3-1
90+2' Ro-Zangelo Daal
-
90+4' Edin Dzeko
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 40 Dominik LivakovicThủ môn
- 21 Bright Osayi Samuel
Hậu vệ
- 50 Rodrigo Becao
Hậu vệ
- 4 Caglar SoyuncuHậu vệ
- 16 Mert MuldurHậu vệ
- 13 Frederico Rodrigues Santos
Tiền vệ
- 5 Ismail Yuksek
Tiền vệ
- 34 Sofyan AmrabatTiền vệ
- 97 Allan Saint-Maximin
Tiền đạo
- 9 Edin Dzeko
Tiền đạo
- 10 Dusan TadicTiền đạo
- 54 Osman Ertugrul CetinThủ môn
- 1 Irfan Can EgribayatThủ môn
- 3 Samet AkaydinHậu vệ
- 95 Yusuf AkcicekHậu vệ
- 42 Muhammet Zeki DursunTiền vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 81 Sukur TograkTiền vệ
- 8 Mert Hakan YandasTiền vệ
- 23 Cenk TosunTiền đạo
- 19 Youssef En Nesyri
Tiền đạo
- 80 Kaan AkyaziTiền đạo
Thống kê số liệu
-
AZ Alkmaar
[25] VSFenerbahce
[15] - 107Số lần tấn công101
- 48Tấn công nguy hiểm48
- 11Sút bóng11
- 3Sút cầu môn6
- 4Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn3
- 15Phạm lỗi12
- 5Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị0
- 2Thẻ vàng6
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 446Số lần chuyền bóng503
- 372Chuyền bóng chính xác408
- 5Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
AZ Alkmaar
[25]Fenerbahce
[15] - 46' Mayckel Lahdo
Ro-Zangelo Daal
- 57' Youssef En Nesyri
Ismail Yuksek
- 57' Sebastian Szymanski
Allan Saint-Maximin
- 64' Jayden Addai
Kees Smit
- 72' Troy Parrott
Mexx Meerdink
- 72' Mees de Wit
Denso Kasius
- 79' Mert Hakan Yandas
Rodrigo Becao
- 81' Cenk Tosun
Mert Muldur
- 88' Seiya Maikuma
Wouter Goes
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AZ Alkmaar[25](Sân nhà) |
Fenerbahce[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
AZ Alkmaar:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 5 trận(26.32%)
Fenerbahce:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 14 trận(58.33%)