- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 19 Gunay GuvencThủ môn
- 23 Kaan AyhanHậu vệ
- 6 Davinson Sanchez MinaHậu vệ
- 42 Abdulkerim BardakciHậu vệ
- 53 Baris Yilmaz
Hậu vệ
- 11 Yunus Akgun
Tiền vệ
- 34 Lucas TorreiraTiền vệ
- 20 Gabriel Davi Gomes SaraTiền vệ
- 10 Dries MertensTiền vệ
- 9 Mauro Emanuel Icardi Rivero
Tiền đạo
- 45 Victor James OsimhenTiền đạo
- 38 Atakan OrduThủ môn
- 12 Batuhan Ahmet SenThủ môn
- 58 Ali YesilyurtHậu vệ
- 90 Metehan BaltaciHậu vệ
- 24 Elias Jelert KristensenHậu vệ
- 25 Victor NelssonHậu vệ
- 18 Berkan KutluTiền vệ
- 8 Kerem DemirbayTiền vệ
- 22 Hakim ZiyechTiền vệ
- 83 Efe AkmanTiền vệ
- 30 Yusuf DemirTiền đạo
- 44 Michy BatshuayiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

28' Mauro Emanuel Icardi Rivero(Dries Mertens) 1-0
-
38' Terry Yegbe
39' Isak Pettersson(Abdulkerim Bardakci) 2-0
44' Baris Yilmaz(Gabriel Davi Gomes Sara) 3-0
- 3-1
52' Niklas Hult(Simon Hedlund)
- 3-2
65' Michael Baidoo
-
79' Niklas Hult
83' Yunus Akgun 4-2
- 4-3
90+2' Johan Larsson(Andri Fannar Baldursson)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 31 Isak Pettersson
Thủ môn
- 29 Ibrahim BuhariHậu vệ
- 8 Sebastian HolmenHậu vệ
- 2 Terry Yegbe
Hậu vệ
- 15 Simon HedlundTiền vệ
- 27 Besfort ZeneliTiền vệ
- 16 Timothy OumaTiền vệ
- 23 Niklas Hult
Tiền vệ
- 18 Ahmed QasemTiền đạo
- 10 Michael Baidoo
Tiền đạo
- 9 Arber ZeneliTiền đạo
- 30 Marcus Bundgaard SorensenThủ môn
- 1 Melker UppenbergThủ môn
- 19 Rami KaibHậu vệ
- 13 Johan Larsson
Hậu vệ
- 4 Gustav HenrikssonHậu vệ
- 6 Andri Fannar BaldurssonTiền vệ
- 11 Eggert Aron GudmundssonTiền vệ
- 7 Jens ThomasenTiền vệ
- 12 Emil HoltenTiền đạo
- 14 Jalal AbdulaiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Galatasaray
[8] VSElfsborg
[16] - 111Số lần tấn công68
- 43Tấn công nguy hiểm34
- 23Sút bóng14
- 11Sút cầu môn6
- 8Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn3
- 5Phạm lỗi12
- 5Phạt góc4
- 12Số lần phạt trực tiếp5
- 2Việt vị0
- 0Thẻ vàng2
- 66%Tỷ lệ giữ bóng34%
- 569Số lần chuyền bóng300
- 489Chuyền bóng chính xác205
- 3Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Galatasaray
[8]Elfsborg
[16] - 74' Baris Yilmaz
Kerem Demirbay
- 74' Dries Mertens
Berkan Kutlu
- 77' Andri Fannar Baldursson
Besfort Zeneli
- 77' Jalal Abdulai
Arber Zeneli
- 82' Emil Holten
Michael Baidoo
- 82' Rami Kaib
Ahmed Qasem
- 86' Victor James Osimhen
Michy Batshuayi
- 86' Yunus Akgun
Elias Jelert Kristensen
- 89' Lucas Torreira
Victor Nelsson
- 90' Johan Larsson
Terry Yegbe
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Galatasaray[8](Sân nhà) |
Elfsborg[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 0 | 1 |
Galatasaray:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 6 trận(40%)
Elfsborg:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 10 trận(47.62%)