- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 16 Elias Rafn OlafssonThủ môn
- 43 Kevin MbabuHậu vệ
- 4 Ousmane DiaoHậu vệ
- 22 Mads Bech SorensenHậu vệ
- 6 Joel AnderssonHậu vệ
- 11 Dario Osorio
Tiền vệ
- 5 Emiliano MartinezTiền vệ
- 21 Denil CastilloTiền vệ
- 58 Aral SimsirTiền vệ
- 7 Franculino Gluda DjuTiền đạo
- 14 Edward ChilufyaTiền đạo
- 31 Liam SelinThủ môn
- 1 Jonas LosslThủ môn
- 3 Lee Han BeomHậu vệ
- 55 Victor Bak JensenHậu vệ
- 17 Kristoffer AskildsenTiền vệ
- 19 Pedro BravoTiền vệ
- 20 Valdemar AndreasenTiền vệ
- 25 Jan KuchtaTiền đạo
- 53 Victor Stange LindTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

22' Dario Osorio
42' Dario Osorio(Joel Andersson) 1-0
- 1-1
90' Max Moerstedt(Pavel Kaderabek)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Oliver BaumannThủ môn
- 25 Kevin AkpogumaHậu vệ
- 11 Florian GrillitschHậu vệ
- 34 Stanley NsokiHậu vệ
- 15 Valentin GendreyTiền vệ
- 7 Tom BischofTiền vệ
- 17 Umut TohumcuTiền vệ
- 21 Marius BulterTiền vệ
- 29 Jacob Bruun LarsenTiền vệ
- 23 Adam HlozekTiền vệ
- 26 Haris TabakovicTiền đạo
- 37 Luca PhilippThủ môn
- 3 Pavel KaderabekHậu vệ
- 35 Arthur Largura ChavesHậu vệ
- 4 Tim DrexlerHậu vệ
- 28 Florian MichelerTiền vệ
- 18 Diadie SamassekouTiền vệ
- 22 Alexander PrassTiền vệ
- 10 Mergim BerishaTiền đạo
- 33 Max Moerstedt
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Midtjylland
[1] VSTSG 1899 Hoffenheim
[15] - 127Số lần tấn công89
- 58Tấn công nguy hiểm39
- 10Sút bóng13
- 7Sút cầu môn2
- 1Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn5
- 11Phạm lỗi6
- 10Phạt góc5
- 10Số lần phạt trực tiếp21
- 2Việt vị2
- 1Thẻ vàng0
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 451Số lần chuyền bóng471
- 396Chuyền bóng chính xác401
- 1Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Midtjylland
[1]TSG 1899 Hoffenheim
[15] - 60' Alexander Prass
Jacob Bruun Larsen
- 60' Mergim Berisha
Haris Tabakovic
- 63' Franculino Gluda Dju
Jan Kuchta
- 66' Pavel Kaderabek
Valentin Gendrey
- 73' Tim Drexler
Stanley Nsoki
- 73' Max Moerstedt
Marius Bulter
- 74' Denil Castillo
Pedro Bravo
- 74' Dario Osorio
Valdemar Andreasen
- 77' Joel Andersson
Victor Bak Jensen
- 77' Aral Simsir
Kristoffer Askildsen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Midtjylland[1](Sân nhà) |
TSG 1899 Hoffenheim[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Midtjylland:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 13 trận(41.94%)
TSG 1899 Hoffenheim:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 7 trận(19.44%)