- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 24 Andre OnanaThủ môn
- 3 Noussair MazraouiHậu vệ
- 5 Harry MaguireHậu vệ
- 6 Lisandro Martinez
Hậu vệ
- 20 Jose Diogo Dalot TeixeiraHậu vệ
- 25 Manuel UgarteTiền vệ
- 14 Christian Dannemann Eriksen
Tiền vệ
- 16 Diallo Amad TraoreTiền vệ
- 8 Bruno Miguel Borges FernandesTiền vệ
- 10 Marcus RashfordTiền vệ
- 11 Joshua ZirkzeeTiền đạo
- 22 Tom HeatonThủ môn
- 1 Altay BayindirThủ môn
- 4 Matthijs de LigtHậu vệ
- 35 Jonny EvansHậu vệ
- 7 Mason MountTiền vệ
- 18 Carlos Henrique CasimiroTiền vệ
- 43 Toby CollyerTiền vệ
- 37 Kobbie MainooTiền vệ
- 17 Alejandro Garnacho FerreiraTiền đạo
- 9 Rasmus HojlundTiền đạo
- 21 Antony Matheus dos SantosTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
14' Max Bruns
35' Christian Dannemann Eriksen 1-0
58' Lisandro Martinez
- 1-1
68' Sam Lammers
-
78' Sam Lammers
-
83' Ricky van Wolfswinkel
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Lars UnnerstallThủ môn
- 28 Bart van RooijHậu vệ
- 2 Mees HilgersHậu vệ
- 38 Max Bruns
Hậu vệ
- 34 Anass Salah-EddineHậu vệ
- 8 Youri RegeerTiền vệ
- 18 Michel VlapTiền vệ
- 9 Ricky van Wolfswinkel
Tiền vệ
- 14 Sem SteijnTiền vệ
- 7 Mitchell van BergenTiền vệ
- 10 Sam Lammers
Tiền đạo
- 22 Przemyslaq TytonThủ môn
- 16 Issam El MaachThủ môn
- 39 Mats RotsHậu vệ
- 24 Julien MesbahiHậu vệ
- 5 Bas KuipersHậu vệ
- 17 Alec Van HoorenbeeckHậu vệ
- 3 Gustaf LagerbielkeHậu vệ
- 41 Gijs BesselinkTiền vệ
- 6 Carel EitingTiền vệ
- 4 Mathias KjoloTiền vệ
- 30 Sayfallah LtaiefTiền đạo
- 11 Daan RotsTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Manchester United
[11] VSFC Twente Enschede
[4] - 128Số lần tấn công70
- 93Tấn công nguy hiểm25
- 17Sút bóng8
- 5Sút cầu môn3
- 6Sút trượt2
- 6Cú sút bị chặn3
- 4Phạm lỗi7
- 10Phạt góc5
- 9Số lần phạt trực tiếp8
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng3
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 590Số lần chuyền bóng437
- 498Chuyền bóng chính xác351
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Manchester United
[11]FC Twente Enschede
[4] - 60' Daan Rots
Sem Steijn
- 61' Mathias Kjolo
Michel Vlap
- 67' Diallo Amad Traore
Alejandro Garnacho Ferreira
- 74' Sayfallah Ltaief
Mitchell van Bergen
- 79' Christian Dannemann Eriksen
Kobbie Mainoo
- 79' Joshua Zirkzee
Mason Mount
- 79' Marcus Rashford
Rasmus Hojlund
- 83' Gustaf Lagerbielke
Youri Regeer
- 83' Gijs Besselink
Sam Lammers
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Manchester United[11](Sân nhà) |
FC Twente Enschede[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Manchester United:Trong 128 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 11 trận(35.48%)
FC Twente Enschede:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 9 trận(47.37%)