- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Georgi BushchanThủ môn
- 24 Oleksandr TymchykHậu vệ
- 28 Brayan Andres Ceballos JimenezHậu vệ
- 32 Taras Mykhavko
Hậu vệ
- 44 Vladyslav Dubinchak
Hậu vệ
- 76 Oleksandr PikhalonokTiền vệ
- 6 Volodymyr BrazhkoTiền vệ
- 10 Mykola ShaparenkoTiền vệ
- 7 Andrey YarmolenkoTiền đạo
- 11 Vladyslav VanatTiền đạo
- 22 Vladyslav KabaevTiền đạo
- 35 Ruslan NeshcheretThủ môn
- 23 Navin MalyshHậu vệ
- 3 Maksym DyachukHậu vệ
- 2 Kostyantyn VivcharenkoHậu vệ
- 40 Kristian BilovarHậu vệ
- 4 Denys PopovHậu vệ
- 18 Oleksandr AndrievskyTiền vệ
- 20 Oleksandr KaravaevTiền vệ
- 29 Vitaliy BuyalskyiTiền vệ
- 45 Maksym BraharuTiền vệ
- 15 Valentyn RubchynskyiTiền vệ
- 39 Eduardo GuerreroTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
5' Boulaye Dia(Petro Rodriguez Ledesma Pedrito)
- 0-2
34' Fisayo Dele Bashiru(Matias Vecino)
- 0-3
35' Boulaye Dia(Fisayo Dele Bashiru)
63' Vladyslav Dubinchak
72' Maksim Bragaru
-
82' Tijjani Noslin
-
88' Alessio Romagnoli
90+3' Taras Mykhavko
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 94 Ivan ProvedelThủ môn
- 77 Adam MarusicHậu vệ
- 4 Patricio Gabarron GilHậu vệ
- 13 Alessio Romagnoli
Hậu vệ
- 3 Luca PellegriniHậu vệ
- 6 Nicolo RovellaTiền vệ
- 5 Matias VecinoTiền vệ
- 20 Loum TchaounaTiền vệ
- 7 Fisayo Dele Bashiru
Tiền vệ
- 9 Petro Rodriguez Ledesma PedritoTiền vệ
- 19 Boulaye Dia
Tiền đạo
- 35 Christos MandasThủ môn
- 55 Alessio FurlanettoThủ môn
- 34 Mario GilaHậu vệ
- 30 Nuno TavaresHậu vệ
- 29 Manuel LazzariTiền vệ
- 10 Mattia ZaccagniTiền vệ
- 8 Matteo GuendouziTiền vệ
- 11 Valentin Mariano Castellanos GimenezTiền đạo
- 14 Tijjani Noslin
Tiền đạo
- 18 Gustav IsaksenTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dynamo Kyiv
[1] VSSS Lazio
[8] - 82Số lần tấn công77
- 37Tấn công nguy hiểm34
- 12Sút bóng12
- 7Sút cầu môn6
- 3Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn1
- 11Phạm lỗi14
- 3Phạt góc3
- 16Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 530Số lần chuyền bóng435
- 469Chuyền bóng chính xác376
- 3Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Dynamo Kyiv
[1]SS Lazio
[8] - 19' Brayan Andres Ceballos Jimenez
Kristian Bilovar
- 57' Gustav Isaksen
Loum Tchaouna
- 57' Mario Gila
Patricio Gabarron Gil
- 64' Mykola Shaparenko
Valentyn Rubchynskyi
- 64' Andrey Yarmolenko
Maksim Bragaru
- 68' Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Boulaye Dia
- 68' Mattia Zaccagni
Petro Rodriguez Ledesma Pedrito
- 79' Tijjani Noslin
Fisayo Dele Bashiru
- 84' Oleksandr Pikhalonok
Oleksandr Andrievsky
- 84' Vladyslav Kabaev
Eduardo Guerrero
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dynamo Kyiv[1](Sân nhà) |
SS Lazio[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dynamo Kyiv:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 4 trận(21.05%)
SS Lazio:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 2 trận(10.53%)