- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 33 Alexander NubelThủ môn
- 4 Josha Mamadou Karaboue Vagnoman
Hậu vệ
- 29 Anthony RouaultHậu vệ
- 24 Julian ChabotHậu vệ
- 7 Maximilian MittelstadtHậu vệ
- 16 Atakan KarazorTiền vệ
- 6 Angelo Stiller
Tiền vệ
- 32 Fabian Rieder
Tiền vệ
- 8 Enzo Millot
Tiền vệ
- 27 Chris Fuhrich
Tiền vệ
- 9 Ermedin DemirovicTiền đạo
- 1 Fabian BredlowThủ môn
- 41 Dennis SeimenThủ môn
- 15 Pascal StenzelHậu vệ
- 20 Leonidas StergiouHậu vệ
- 45 Anrie ChaseHậu vệ
- 13 Frans KratzigHậu vệ
- 2 Ameen Al DakhilHậu vệ
- 30 Benjamin BoakyeHậu vệ
- 5 Yannik Keitel
Tiền vệ
- 47 Jarzinho MalangaTiền đạo
- 22 Thomas KastanarasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
6' Lukasz Lakomy(Alan Virginius)
25' Angelo Stiller(Josha Mamadou Karaboue Vagnoman) 1-1
53' Enzo Millot(Fabian Rieder) 2-1
-
58' Loris Benito
-
60' Jaouen Hadjam
61' Chris Fuhrich(Fabian Rieder) 3-1
66' Josha Mamadou Karaboue Vagnoman(Enzo Millot) 4-1
75' Yannik Keitel(Fabian Rieder) 5-1
86' Fabian Rieder
-
88' Filip Ugrinic
-
90' Lukasz Lakomy
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ít mây 4℃ / 39°F |
Sân vận động: | MHPArena |
Sức chứa: | 60,058 |
Giờ địa phương: | 11/12 21:00 |
Trọng tài chính: | Giorgi Kruashvili |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 26 David von BallmoosThủ môn
- 24 Zachary AthekameHậu vệ
- 13 Mohamed Aly CamaraHậu vệ
- 23 Loris Benito
Hậu vệ
- 3 Jaouen Hadjam
Hậu vệ
- 8 Lukasz Lakomy
Tiền vệ
- 7 Filip Ugrinic
Tiền vệ
- 21 Alan VirginiusTiền vệ
- 10 Kastriot ImeriTiền vệ
- 77 Joel Almada MonteiroTiền vệ
- 9 Cedric Jan IttenTiền đạo
- 33 Marvin KellerThủ môn
- 40 Dario MarzinoThủ môn
- 6 Patric PfeifferHậu vệ
- 27 Lewin BlumHậu vệ
- 11 Ebrima ColleyTiền vệ
- 30 Sandro LauperTiền vệ
- 39 Darian MalesTiền vệ
- 20 Cheikh NiasseTiền vệ
- 35 Silvere Ganvoula M‘boussyTiền đạo
Thống kê số liệu
-
VfB Stuttgart
[26] VSYoung Boys
[36] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 96Số lần tấn công94
- 61Tấn công nguy hiểm25
- 20Sút bóng5
- 6Sút cầu môn1
- 8Sút trượt2
- 6Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi16
- 5Phạt góc0
- 16Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng4
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 615Số lần chuyền bóng358
- 525Chuyền bóng chính xác276
- 8Cướp bóng9
- 0Cứu bóng1
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
VfB Stuttgart
[26]Young Boys
[36] - 46' Atakan Karazor
Yannik Keitel
- 62' Silvere Ganvoula M'boussy
Cedric Jan Itten
- 62' Darian Males
Kastriot Imeri
- 70' Patric Pfeiffer
Mohamed Aly Camara
- 70' Lewin Blum
Jaouen Hadjam
- 76' Ebrima Colley
Alan Virginius
- 77' Maximilian Mittelstadt
Ameen Al Dakhil
- 77' Josha Mamadou Karaboue Vagnoman
Pascal Stenzel
- 77' Chris Fuhrich
Jarzinho Malanga
- 82' Anthony Rouault
Leonidas Stergiou
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
VfB Stuttgart[26](Sân nhà) |
Young Boys[36](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 |
VfB Stuttgart:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 9 trận(40.91%)
Young Boys:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 12 trận(35.29%)