- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Anatolii TrubinThủ môn
- 6 Alexander Bah
Hậu vệ
- 44 Tomas Lemos AraujoHậu vệ
- 30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
Hậu vệ
- 3 Alvaro Fernandez CarrerasHậu vệ
- 8 Fredrik AursnesTiền vệ
- 61 Florentino Ibrain Morris Luis
Tiền vệ
- 10 Orkun Kokcu
Tiền vệ
- 11 Angel Fabian Di MariaTiền đạo
- 14 Vangelis Pavlidis
Tiền đạo
- 17 Kerem AkturkogluTiền đạo
- 24 Samuel SoaresThủ môn
- 75 Andre Nogueira GomesThủ môn
- 28 Issa KaboreHậu vệ
- 81 Adrian BajramiHậu vệ
- 37 Jan Niklas BesteHậu vệ
- 4 Antonio SilvaHậu vệ
- 18 Leandro Barreiro MartinsTiền vệ
- 9 Arthur Mendonca CabralTiền đạo
- 25 Gianluca PrestianniTiền đạo
- 32 Benjamin RollheiserTiền đạo
- 21 Andreas SchjelderupTiền đạo
- 7 Zeki AmdouniTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

24' Vangelis Pavlidis
48' Florentino Ibrain Morris Luis
-
53' Giovanni Fabbian
59' Alexander Bah
-
62' Nicolo Casale
63' Orkun Kokcu
-
71' Lewis Ferguson
76' Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
-
77' Vincenzo Italiano
-
89' Remo Freuler
-
90+5' Sam Beukema
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 13℃ / 55°F |
Sân vận động: | Estadio Da Luz |
Sức chứa: | 64,642 |
Giờ địa phương: | 11/12 20:00 |
Trọng tài chính: | Radu Petrescu |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Lukasz SkorupskiThủ môn
- 3 Stefan PoschHậu vệ
- 31 Sam Beukema
Hậu vệ
- 15 Nicolo Casale
Hậu vệ
- 2 Emil HolmHậu vệ
- 19 Lewis Ferguson
Tiền vệ
- 6 Nikola MoroTiền vệ
- 82 Kacper UrbanskiTiền vệ
- 80 Giovanni Fabbian
Tiền vệ
- 14 Samuel Iling-JuniorTiền vệ
- 24 Thijs DallingaTiền đạo
- 23 Nicola BagnoliniThủ môn
- 34 Federico RavagliaThủ môn
- 26 Jhon Janer Lucumi BonillaHậu vệ
- 16 Tommaso CorazzaHậu vệ
- 5 Martin ErlicHậu vệ
- 8 Remo Freuler
Tiền vệ
- 18 Tommaso PobegaTiền vệ
- 11 Dan NdoyeTiền đạo
- 21 Jens OdgaardTiền đạo
- 9 Santiago Thomas CastroTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SL Benfica
[15] VSBologna
[33] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 94Số lần tấn công94
- 58Tấn công nguy hiểm53
- 15Sút bóng6
- 5Sút cầu môn1
- 2Sút trượt2
- 8Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi13
- 10Phạt góc4
- 13Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị2
- 5Thẻ vàng6
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 405Số lần chuyền bóng430
- 328Chuyền bóng chính xác351
- 7Cướp bóng11
- 1Cứu bóng5
- 3Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
SL Benfica
[15]Bologna
[33] - 72' Vangelis Pavlidis
Zeki Amdouni
- 72' Kerem Akturkoglu
Jan Niklas Beste
- 73' Tommaso Pobega
Giovanni Fabbian
- 73' Jhon Janer Lucumi Bonilla
Nicolo Casale
- 73' Remo Freuler
Nikola Moro
- 73' Dan Ndoye
Kacper Urbanski
- 80' Orkun Kokcu
Arthur Mendonca Cabral
- 88' Tommaso Corazza
Stefan Posch
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SL Benfica[15](Sân nhà) |
Bologna[33](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
SL Benfica:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 6 trận(40%)
Bologna:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 10 trận(43.48%)