- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 22 Simon Mignolet
Thủ môn
- 65 Joaquin SeysHậu vệ
- 4 Joel OrdonezHậu vệ
- 44 Brandon MecheleHậu vệ
- 7 Andreas Skov Olsen
Tiền vệ
- 30 Ardon JashariTiền vệ
- 20 Hans VanakenTiền vệ
- 15 Raphael Onyedika Nwadike
Tiền vệ
- 55 Maxim de CuyperTiền vệ
- 9 Ferran Jutgla BlanchTiền đạo
- 8 Christos Tzolis
Tiền đạo
- 29 Nordin JackersThủ môn
- 2 Zaid Abner RomeroHậu vệ
- 64 Kyriani SabbeHậu vệ
- 58 Jorne SpileersHậu vệ
- 10 Hugo VetlesenTiền vệ
- 27 Casper Nielsen
Tiền vệ
- 19 Gustaf NilssonTiền đạo
- 68 Chemsdine TalbiTiền đạo
- 17 Romeo VermantTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
3' Geny Catamo(Maximiliano Javier Araujo Vilches)
24' Eduardo Quaresma(Christos Tzolis) 1-1
26' Andreas Skov Olsen
-
34' Viktor Gyokeres
43' Christos Tzolis
45+4' Raphael Onyedika Nwadike
-
50' Jerry St.Juste
52' Simon Mignolet
-
78' Maximiliano Javier Araujo Vilches
-
83' Morten Hjulmand
84' Casper Nielsen(Hans Vanaken) 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 3℃ / 37°F |
Sân vận động: | Jan Breydel Stadium |
Sức chứa: | 29,062 |
Giờ địa phương: | 10/12 21:00 |
Trọng tài chính: | Anthony Taylor |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Franco IsraelThủ môn
- 72 Eduardo Quaresma
Hậu vệ
- 26 Ousmane DiomandeHậu vệ
- 2 Matheus Reis de LimaHậu vệ
- 21 Geny Catamo
Tiền vệ
- 42 Morten Hjulmand
Tiền vệ
- 52 Joao SimoesTiền vệ
- 57 Geovany QuendaTiền vệ
- 20 Maximiliano Javier Araujo Vilches
Tiền vệ
- 17 Francisco Antonio Machado Mota de Castro TrincaoTiền vệ
- 9 Viktor Gyokeres
Tiền đạo
- 41 Diego Callai SilvaThủ môn
- 13 Vladan KovacevicThủ môn
- 3 Jerry St.Juste
Hậu vệ
- 47 Ricardo de Sousa EsgaioHậu vệ
- 22 Ivan FresnedaHậu vệ
- 6 Zeno Koen DebastHậu vệ
- 81 Henrique ArreiolTiền vệ
- 50 Alexandre BritoTiền vệ
- 78 Mauro Meireles CoutoTiền đạo
- 10 Marcus EdwardsTiền đạo
- 19 Conrad HarderTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Club Brugge
[22] VSSporting Clube de Portugal
[10] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 81Số lần tấn công107
- 31Tấn công nguy hiểm50
- 9Sút bóng8
- 4Sút cầu môn2
- 5Sút trượt4
- 0Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi13
- 3Phạt góc0
- 13Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị1
- 4Thẻ vàng4
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 518Số lần chuyền bóng656
- 453Chuyền bóng chính xác604
- 12Cướp bóng4
- 1Cứu bóng2
- 4Thay người3
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Club Brugge
[22]Sporting Clube de Portugal
[10] - 45' Jerry St.Juste
Eduardo Quaresma
- 64' Ferran Jutgla Blanch
Gustaf Nilsson
- 64' Andreas Skov Olsen
Chemsdine Talbi
- 81' Ricardo de Sousa Esgaio
Maximiliano Javier Araujo Vilches
- 81' Christos Tzolis
Casper Nielsen
- 87' Conrad Harder
Geovany Quenda
- 90+1' Maxim de Cuyper
Kyriani Sabbe
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Club Brugge[22](Sân nhà) |
Sporting Clube de Portugal[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 |
Club Brugge:Trong 126 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)
Sporting Clube de Portugal:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 7 trận(53.85%)