- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 29 Marco CarnesecchiThủ môn
- 19 Berat DjimsitiHậu vệ
- 4 Isak HienHậu vệ
- 23 Sead KolasinacHậu vệ
- 16 Raoul BellanovaTiền vệ
- 15 Marten de RoonTiền vệ
- 13 Ederson Jose dos Santos Lourenco da SilvaTiền vệ
- 22 Matteo RuggeriTiền vệ
- 8 Mario PasalicTiền vệ
- 17 Charles De Ketelaere
Tiền đạo
- 11 Ademola Lookman
Tiền đạo
- 28 Rui Pedro dos Santos PatricioThủ môn
- 31 Francesco RossiThủ môn
- 2 Rafael ToloiHậu vệ
- 5 Benjamin Matthew GodfreyHậu vệ
- 3 Odilon Kossounou
Hậu vệ
- 27 Marco PalestraHậu vệ
- 10 Nicolo ZanioloTiền vệ
- 77 Davide ZappacostaTiền vệ
- 24 Lazar SamardzicTiền vệ
- 44 Marco BrescianiniTiền vệ
- 32 Mateo ReteguiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
10' Kylian Mbappe Lottin(Brahim Abdelkader Diaz)
-
45+2' Aurelien Djani Tchouameni
45+2' Charles De Ketelaere 1-1
- 1-2
56' Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
- 1-3
59' Jude Bellingham(Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior)
65' Ademola Lookman(Lazar Samardzic) 2-3
90+2' Odilon Kossounou
-
90+3' Lucas Vazquez Iglesias
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 5℃ / 41°F |
Sân vận động: | Gewiss Stadium |
Sức chứa: | 24,950 |
Giờ địa phương: | 10/12 21:00 |
Trọng tài chính: | Szymon Marciniak |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Thibaut CourtoisThủ môn
- 17 Lucas Vazquez Iglesias
Hậu vệ
- 14 Aurelien Djani Tchouameni
Hậu vệ
- 22 Antonio RudigerHậu vệ
- 20 Francisco Jose Garcia TorresHậu vệ
- 21 Brahim Abdelkader DiazTiền vệ
- 19 Daniel Ceballos FernandezTiền vệ
- 8 Santiago Federico Valverde DipettaTiền vệ
- 5 Jude Bellingham
Tiền vệ
- 9 Kylian Mbappe Lottin
Tiền đạo
- 7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Tiền đạo
- 13 Andriy LuninThủ môn
- 34 Sergio MestreThủ môn
- 35 Raul AsencioHậu vệ
- 18 Jesus Vallejo LazaroHậu vệ
- 29 Youssef Enriquez LekhedimHậu vệ
- 10 Luka ModricTiền vệ
- 36 Chema AndresTiền vệ
- 15 Arda GulerTiền vệ
- 11 Rodrygo Silva de GoesTiền đạo
- 16 Endrick Felipe Moreira de SousaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Atalanta
[5] VSReal Madrid
[24] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 102Số lần tấn công83
- 77Tấn công nguy hiểm23
- 20Sút bóng10
- 9Sút cầu môn6
- 7Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn1
- 15Phạm lỗi13
- 5Phạt góc2
- 13Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng2
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 568Số lần chuyền bóng470
- 508Chuyền bóng chính xác399
- 3Cướp bóng10
- 3Cứu bóng7
- 5Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Atalanta
[5]Real Madrid
[24] - 36' Rodrygo Silva de Goes
Kylian Mbappe Lottin
- 58' Mario Pasalic
Lazar Samardzic
- 74' Berat Djimsiti
Odilon Kossounou
- 74' Charles De Ketelaere
Mateo Retegui
- 75' Raoul Bellanova
Davide Zappacosta
- 84' Luka Modric
Daniel Ceballos Fernandez
- 84' Raul Asencio
Brahim Abdelkader Diaz
- 87' Arda Guler
Jude Bellingham
- 87' Matteo Ruggeri
Nicolo Zaniolo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atalanta[5](Sân nhà) |
Real Madrid[24](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Atalanta:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)
Real Madrid:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 11 trận(47.83%)