- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4321
- 13 Paulo GazzanigaThủ môn
- 16 Alejandro Frances Torrijo
Hậu vệ
- 15 Juan Pedro Ramirez Lopez, JuanpeHậu vệ
- 18 Ladislav KrejciHậu vệ
- 17 Daley BlindHậu vệ
- 6 Donny van de BeekTiền vệ
- 14 Oriol Romeu Vidal
Tiền vệ
- 3 Miguel Gutierrez OrtegaTiền vệ
- 10 Yaser Esneider Asprilla MartinezTiền vệ
- 20 Bryan Gil SalvatierraTiền vệ
- 11 Arnaut DanjumaTiền đạo
- 25 Pau Lopez SabataThủ môn
- 42 Lucas Garcia MadrigalThủ môn
- 4 Arnau MartinezHậu vệ
- 23 Ivan Martin NunezTiền vệ
- 24 Cristian Portugues Manzanera, Portu
Tiền vệ
- 22 Jhon Elmer Solis RomeroTiền vệ
- 28 Selvi Clua OyaTiền vệ
- 5 David Lopez SilvaTiền vệ
- 7 Christian Ricardo StuaniTiền đạo
- 31 Antonino Jastin Garcia LopezTiền đạo
- 29 Kim Min SooTiền đạo
- 9 Abel Ruiz OrtegaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 7℃ / 45°F |
Sân vận động: | Estadi Municipal de Montilivi |
Sức chứa: | 14,624 |
Giờ địa phương: | 10/12 18:45 |
Trọng tài chính: | Benoit Bastien |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Alisson Ramses BeckerThủ môn
- 66 Trent Alexander-ArnoldHậu vệ
- 2 Joseph Gomez
Hậu vệ
- 4 Virgil van DijkHậu vệ
- 26 Andrew RobertsonHậu vệ
- 8 Dominik SzoboszlaiTiền vệ
- 38 Ryan Jiro GravenberchTiền vệ
- 17 Curtis JonesTiền vệ
- 11 Mohamed Salah Ghaly
Tiền đạo
- 9 Darwin Gabriel Nunez RibeiroTiền đạo
- 7 Luis Fernando Diaz Marulanda
Tiền đạo
- 56 Viteslav JarosThủ môn
- 62 Caoimhin KelleherThủ môn
- 77 James NorrisHậu vệ
- 78 Jarell QuansahHậu vệ
- 53 James McConnellTiền vệ
- 19 Harvey ElliottTiền vệ
- 3 Wataru EndoTiền vệ
- 18 Cody Mathes GakpoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Girona
[30] VSLiverpool
[1] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 60Số lần tấn công118
- 31Tấn công nguy hiểm80
- 13Sút bóng15
- 5Sút cầu môn7
- 4Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi8
- 5Phạt góc8
- 8Số lần phạt trực tiếp11
- 3Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 364Số lần chuyền bóng612
- 304Chuyền bóng chính xác553
- 7Cướp bóng5
- 6Cứu bóng5
- 4Thay người3
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Girona
[30]Liverpool
[1] - 71' Cody Mathes Gakpo
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
- 71' Arnaut Danjuma
Christian Ricardo Stuani
- 71' Bryan Gil Salvatierra
Cristian Portugues Manzanera, Portu
- 76' Harvey Elliott
Curtis Jones
- 76' Donny van de Beek
Ivan Martin Nunez
- 76' Daley Blind
Jhon Elmer Solis Romero
- 88' Wataru Endo
Luis Fernando Diaz Marulanda
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Girona[30](Sân nhà) |
Liverpool[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Girona:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 11 trận(35.48%)
Liverpool:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 14 trận(63.64%)