- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Timon WellenreutherThủ môn
- 30 Jordan LotombaHậu vệ
- 18 Gernot TraunerHậu vệ
- 33 David HanckoHậu vệ
- 16 Hugo BuenoHậu vệ
- 4 Hwang In BumTiền vệ
- 17 Luka IvanusecTiền vệ
- 8 Quinten TimberTiền vệ
- 2 Bart NieuwkoopTiền đạo
- 38 Ibrahim Osman
Tiền đạo
- 14 Igor Guilherme Barbosa da PaixaoTiền đạo
- 64 Ismail KaThủ môn
- 41 Mannou BergerThủ môn
- 15 Facundo GonzalezHậu vệ
- 5 Gijs SmalHậu vệ
- 20 Jeyland Yahir Mitchell BaltodanoHậu vệ
- 3 Thomas BeelenHậu vệ
- 34 Chris Kevin Nadje
Tiền vệ
- 24 Gjivai ZechielTiền vệ
- 6 Ramiz ZerroukiTiền vệ
- 23 Anis Hadj Moussa
Tiền đạo
- 49 Zepiqueno RedmondTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Ibrahim Osman
- 0-1
45+2' Karim Konate(Oscar Gloch)
- 0-2
58' Karim Konate(Kamil Piatkowski)
-
66' Janis Blaswich
-
72' Nicolas Capaldo
80' Chris Kevin Nadje
81' Anis Hadj Moussa 1-2
-
85' Karim Konate
- 1-3
86' Daouda Guindo(Oscar Gloch)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 12℃ / 54°F |
Khán giả hiện trường: | 42,774 |
Sân vận động: | Stadion Feijenoord, "De Kuip" |
Sức chứa: | 51,177 |
Giờ địa phương: | 06/11 21:00 |
Trọng tài chính: | Donatas Rumsas |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Janis Blaswich
Thủ môn
- 7 Nicolas Capaldo
Hậu vệ
- 91 Kamil PiatkowskiHậu vệ
- 6 Samson BaidooHậu vệ
- 3 Aleksa TerzicHậu vệ
- 10 Bobby ClarkTiền vệ
- 27 Lucas Gourna-DouathTiền vệ
- 15 Mamady DiambouTiền vệ
- 45 Dorgeles NeneTiền đạo
- 19 Karim Konate
Tiền đạo
- 30 Oscar GlochTiền đạo
- 92 Salko HamzicThủ môn
- 62 Valentin OelzThủ môn
- 29 Daouda Guindo
Hậu vệ
- 36 John MellbergHậu vệ
- 39 Leandro MorgallaHậu vệ
- 4 Hendry BlankHậu vệ
- 25 Oliver LukicTiền vệ
- 49 Moussa YeoTiền vệ
- 21 Petar RatkovTiền đạo
- 28 Ahmed DaghimTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Feyenoord Rotterdam
[19] VSRed Bull Salzburg
[35] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 117Số lần tấn công93
- 61Tấn công nguy hiểm22
- 14Sút bóng9
- 4Sút cầu môn3
- 9Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn2
- 15Phạm lỗi13
- 4Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị3
- 1Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 542Số lần chuyền bóng405
- 459Chuyền bóng chính xác316
- 0Cứu bóng3
- 5Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Feyenoord Rotterdam
[19]Red Bull Salzburg
[35] - 46' Ibrahim Osman
Anis Hadj Moussa
- 46' Jordan Lotomba
Chris Kevin Nadje
- 68' Quinten Timber
Thomas Beelen
- 68' Bart Nieuwkoop
Gijs Smal
- 81' Daouda Guindo
Lucas Gourna-Douath
- 81' Moussa Yeo
Dorgeles Nene
- 90' Luka Ivanusec
Gjivai Zechiel
- 90' Leandro Morgalla
Nicolas Capaldo
- 90+4' Ahmed Daghim
Karim Konate
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Feyenoord Rotterdam[19](Sân nhà) |
Red Bull Salzburg[35](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Feyenoord Rotterdam:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 12 trận(54.55%)
Red Bull Salzburg:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 5 trận(26.32%)