- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4321
- 1 Marko IlicThủ môn
- 66 Seol Young WooHậu vệ
- 5 Uros Spajic
Hậu vệ
- 24 Yacouba Nasser DjigaHậu vệ
- 23 Milan RodicHậu vệ
- 8 Guelor Kanga KakuTiền vệ
- 21 Timi Max ElsnikTiền vệ
- 6 Rade KrunicTiền vệ
- 15 Silas Katompa Mvumpa
Tiền vệ
- 55 Andrija MaksimovicTiền vệ
- 9 Cherif Ndiaye
Tiền đạo
- 28 Vuk DraskicThủ môn
- 77 Ivan GutesaThủ môn
- 25 Stefan LekovicHậu vệ
- 33 Vanja DrkusicHậu vệ
- 22 Euciodalcio GomesTiền vệ
- 32 Luka IlicTiền vệ
- 10 Aleksandar KataiTiền vệ
- 73 Egor PrutsevTiền vệ
- 27 Felicio Mendes Joao Milson
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
13' Inigo Martinez Berridi(Raphael Dias Belloli, Raphinha)
27' Silas Katompa Mvumpa(Rade Krunic) 1-1
- 1-2
43' Robert Lewandowski(Raphael Dias Belloli, Raphinha)
- 1-3
53' Robert Lewandowski(Jules Kounde)
- 1-4
55' Raphael Dias Belloli, Raphinha(Jules Kounde)
61' Cherif Ndiaye
64' Uros Spajic
- 1-5
76' Fermin Lopez Marin(Jules Kounde)
84' Felicio Mendes Joao Milson(Seol Young Woo) 2-5
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 14℃ / 57°F |
Khán giả hiện trường: | 48,886 |
Sân vận động: | Red Star Stadium |
Sức chứa: | 53,000 |
Giờ địa phương: | 06/11 21:00 |
Trọng tài chính: | Espen Eskaas |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Inaki PenaThủ môn
- 23 Jules KoundeHậu vệ
- 2 Pau Cubarsi ParedesHậu vệ
- 5 Inigo Martinez Berridi
Hậu vệ
- 35 Gerard Martín LangreoHậu vệ
- 21 Frenkie de JongTiền vệ
- 17 Marc Casado TorrasTiền vệ
- 19 Lamine Yamal Nasraoui EbanaTiền vệ
- 8 Pedro Golzalez Lopez,PedriTiền vệ
- 11 Raphael Dias Belloli, Raphinha
Tiền vệ
- 9 Robert Lewandowski
Tiền đạo
- 26 Ander AstralagaThủ môn
- 25 Wojciech SzczesnyThủ môn
- 32 Hector FortHậu vệ
- 3 Alejandro Balde MartinezHậu vệ
- 36 Sergi DominguezHậu vệ
- 6 Pablo Martin Paez GaviraTiền vệ
- 16 Fermin Lopez Marin
Tiền vệ
- 20 Daniel Olmo CarvajalTiền vệ
- 14 Pablo Torre CarralTiền vệ
- 18 Pau Victor DelgadoTiền đạo
- 10 Anssumane FatiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Crvena Zvezda
[33] VSBarcelona
[15] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 68Số lần tấn công144
- 15Tấn công nguy hiểm67
- 4Sút bóng21
- 2Sút cầu môn9
- 0Sút trượt9
- 2Cú sút bị chặn3
- 4Phạm lỗi12
- 1Phạt góc7
- 12Số lần phạt trực tiếp4
- 9Việt vị0
- 2Thẻ vàng0
- 30%Tỷ lệ giữ bóng70%
- 280Số lần chuyền bóng669
- 209Chuyền bóng chính xác601
- 4Cứu bóng0
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Crvena Zvezda
[33]Barcelona
[15] - 58' Fermin Lopez Marin
Raphael Dias Belloli, Raphinha
- 58' Daniel Olmo Carvajal
Pedro Golzalez Lopez,Pedri
- 59' Milan Rodic
Felicio Mendes Joao Milson
- 67' Sergi Dominguez
Pau Cubarsi Paredes
- 67' Pablo Martin Paez Gavira
Frenkie de Jong
- 72' Guelor Kanga Kaku
Euciodalcio Gomes
- 72' Andrija Maksimovic
Luka Ilic
- 78' Pau Victor Delgado
Robert Lewandowski
- 82' Cherif Ndiaye
Aleksandar Katai
- 82' Silas Katompa Mvumpa
Egor Prutsev
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Crvena Zvezda[33](Sân nhà) |
Barcelona[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Crvena Zvezda:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 6 trận(33.33%)
Barcelona:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 11 trận(50%)