- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Franco IsraelThủ môn
- 6 Zeno Koen DebastHậu vệ
- 26 Ousmane DiomandeHậu vệ
- 2 Matheus Reis de LimaHậu vệ
- 57 Geovany QuendaTiền vệ
- 42 Morten Hjulmand
Tiền vệ
- 5 Hidemasa MoritaTiền vệ
- 20 Maximiliano Javier Araujo Vilches
Tiền vệ
- 17 Francisco Antonio Machado Mota de Castro TrincaoTiền đạo
- 9 Viktor Gyokeres
Tiền đạo
- 8 Pedro Antonio Pereira Goncalves
Tiền đạo
- 13 Vladan KovacevicThủ môn
- 51 Diogo PintoThủ môn
- 3 Jerry St.JusteHậu vệ
- 47 Ricardo de Sousa EsgaioHậu vệ
- 22 Ivan FresnedaHậu vệ
- 72 Eduardo QuaresmaHậu vệ
- 23 Daniel BragancaTiền vệ
- 52 Joao SimoesTiền vệ
- 19 Conrad HarderTiền đạo
- 21 Geny CatamoTiền đạo
- 10 Marcus EdwardsTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
4' Phil Foden
38' Viktor Gyokeres(Geovany Quenda) 1-1
-
45' Mateo Kovacic
46' Maximiliano Javier Araujo Vilches(Pedro Antonio Pereira Goncalves) 2-1
49' Viktor Gyokeres 3-1
55' Pedro Antonio Pereira Goncalves
-
69' Erling Haaland
73' Maximiliano Javier Araujo Vilches
-
73' Savio Moreira de Oliveira
-
79' Matheus Luiz Nunes
80' Viktor Gyokeres 4-1
88' Morten Hjulmand
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 18℃ / 64°F |
Khán giả hiện trường: | 47,452 |
Sân vận động: | Estádio José Alvalade |
Sức chứa: | 50,095 |
Giờ địa phương: | 05/11 20:00 |
Trọng tài chính: | Daniel Siebert |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 31 Ederson Santana de MoraesThủ môn
- 82 Rico LewisHậu vệ
- 25 Manuel AkanjiHậu vệ
- 66 Jahmai Simpson-PuseyHậu vệ
- 24 Josko GvardiolHậu vệ
- 8 Mateo Kovacic
Tiền vệ
- 47 Phil Foden
Tiền vệ
- 20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e SilvaTiền vệ
- 26 Savio Moreira de Oliveira
Tiền vệ
- 27 Matheus Luiz Nunes
Tiền vệ
- 9 Erling Haaland
Tiền đạo
- 33 Scott CarsonThủ môn
- 18 Stefan Ortega MorenoThủ môn
- 2 Kyle WalkerHậu vệ
- 97 Josh Wilson-EsbrandHậu vệ
- 6 Nathan AkeHậu vệ
- 17 Kevin De BruyneTiền vệ
- 19 Ilkay GundoganTiền vệ
- 87 James McAteeTiền vệ
- 56 Jacob WrightTiền vệ
- 11 Jeremy DokuTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sporting Clube de Portugal
[8] VSManchester City
[3] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 38Số lần tấn công131
- 16Tấn công nguy hiểm98
- 9Sút bóng20
- 6Sút cầu môn6
- 2Sút trượt6
- 1Cú sút bị chặn8
- 8Phạm lỗi10
- 1Phạt góc11
- 10Số lần phạt trực tiếp8
- 1Việt vị4
- 3Thẻ vàng3
- 27%Tỷ lệ giữ bóng73%
- 228Số lần chuyền bóng596
- 181Chuyền bóng chính xác556
- 5Cứu bóng2
- 5Thay người3
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Sporting Clube de Portugal
[8]Manchester City
[3] - 75' Hidemasa Morita
Daniel Braganca
- 75' Maximiliano Javier Araujo Vilches
Geny Catamo
- 75' Matheus Reis de Lima
Jerry St.Juste
- 77' Jeremy Doku
Savio Moreira de Oliveira
- 77' Ilkay Gundogan
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
- 85' Kevin De Bruyne
Mateo Kovacic
- 85' Geovany Quenda
Eduardo Quaresma
- 88' Francisco Antonio Machado Mota de Castro Trincao
Conrad Harder
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sporting Clube de Portugal[8](Sân nhà) |
Manchester City[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sporting Clube de Portugal:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 9 trận,đuổi kịp 6 trận(66.67%)
Manchester City:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 15 trận(65.22%)