- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 23 Damian MartinezThủ môn
- 4 Ezri Konsa NgoyoHậu vệ
- 3 Diego Carlos Santos SilvaHậu vệ
- 14 Pau Francisco TorresHậu vệ
- 22 Ian MaatsenHậu vệ
- 24 Amadou OnanaTiền vệ
- 8 Youri TielemansTiền vệ
- 7 John McGinn
Tiền vệ
- 27 Morgan RogersTiền vệ
- 31 Leon BaileyTiền vệ
- 9 Jhon Jader Duran Palacio
Tiền đạo
- 25 Robin OlsenThủ môn
- 5 Tyrone MingsHậu vệ
- 20 Kosta NedeljkovicHậu vệ
- 26 Lamar BogardeHậu vệ
- 2 Matty CashHậu vệ
- 12 Lucas DigneHậu vệ
- 44 Boubacar KamaraTiền vệ
- 10 Emiliano Buendia StatiTiền vệ
- 6 Ross Barkley
Tiền vệ
- 41 Jacob RamseyTiền vệ
- 11 Ollie WatkinsTiền đạo
- 19 Jaden Philogene-BidaceTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
19' Riccardo Orsolini
-
45' Stefan Posch
-
47' Charalampos Lykogiannis
50' Ross Barkley
-
53' Remo Freuler
55' John McGinn 1-0
64' Jhon Jader Duran Palacio(Morgan Rogers) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 14℃ / 57°F |
Sân vận động: | Villa Park stadium |
Sức chứa: | 42,657 |
Giờ địa phương: | 22/10 20:00 |
Trọng tài chính: | Joao Pinheiro |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Lukasz SkorupskiThủ môn
- 3 Stefan Posch
Hậu vệ
- 31 Sam BeukemaHậu vệ
- 26 Jhon Janer Lucumi BonillaHậu vệ
- 22 Charalampos Lykogiannis
Hậu vệ
- 80 Giovanni FabbianTiền vệ
- 8 Remo Freuler
Tiền vệ
- 82 Kacper UrbanskiTiền vệ
- 7 Riccardo Orsolini
Tiền đạo
- 24 Thijs DallingaTiền đạo
- 11 Dan NdoyeTiền đạo
- 23 Nicola BagnoliniThủ môn
- 34 Federico RavagliaThủ môn
- 33 Juan Miranda GonzalezHậu vệ
- 16 Tommaso CorazzaHậu vệ
- 2 Emil HolmHậu vệ
- 15 Nicolo CasaleHậu vệ
- 6 Nikola MoroTiền vệ
- 18 Tommaso PobegaTiền vệ
- 21 Jens OdgaardTiền đạo
- 14 Samuel Iling-JuniorTiền đạo
- 9 Santiago Thomas CastroTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Aston Villa
[6] VSBologna
[26] - *Khai cuộc
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 94Số lần tấn công65
- 46Tấn công nguy hiểm31
- 16Sút bóng12
- 6Sút cầu môn4
- 4Sút trượt5
- 6Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi9
- 5Phạt góc4
- 9Số lần phạt trực tiếp13
- 2Việt vị3
- 1Thẻ vàng4
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 449Số lần chuyền bóng389
- 388Chuyền bóng chính xác327
- 4Cứu bóng4
- 5Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Aston Villa
[6]Bologna
[26] - 46' Amadou Onana
Ross Barkley
- 46' Jens Odgaard
Riccardo Orsolini
- 66' Jhon Jader Duran Palacio
Ollie Watkins
- 66' Leon Bailey
Jacob Ramsey
- 66' John McGinn
Jaden Philogene-Bidace
- 66' Santiago Thomas Castro
Thijs Dallinga
- 67' Nikola Moro
Kacper Urbanski
- 77' Samuel Iling-Junior
Dan Ndoye
- 78' Youri Tielemans
Boubacar Kamara
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aston Villa[6](Sân nhà) |
Bologna[26](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Aston Villa:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 6 trận(21.43%)
Bologna:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 11 trận(45.83%)