- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
33' Houssem Ben Romdhane 1-0
- 1-0
87' Rabii Homri
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Esperance Sportive Zarzis[5](Sân nhà) |
Olympique de Beja[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 1 |
Esperance Sportive Zarzis:Trong 61 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 6 trận,đuổi kịp 2 trận(33.33%)
Olympique de Beja:Trong 71 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 2 trận(10.53%)