- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 16 Anas ZnitiThủ môn
- 19 Takashi UchinoHậu vệ
- 4 Soufian BouftinyHậu vệ
- 15 Jung Seung HyunHậu vệ
- 25 Alexis Rafael Perez Fontanilla
Hậu vệ
- 12 Ali Saleh
Hậu vệ
- 6 Siaka SidibeTiền vệ
- 20 Geronimo Gaston PobleteTiền vệ
- 31 Nicolas GimenezTiền vệ
- 10 Fabio LimaTiền đạo
- 17 Caio Canedo CorreiaTiền đạo
- 1 Khaled Saif Al SenaniThủ môn
- 11 Majed SuroorHậu vệ
- 13 Faris KhalilHậu vệ
- 14 Rodrigo Oliveira de AlmeidaHậu vệ
- 27 Diego Valentin Rodriguez AlonsoHậu vệ
- 7 Alhusain SalehHậu vệ
- 23 Khamis Ali Saeed Rashid Khamis Al Heed Al ZaabiHậu vệ
- 44 Salem Juma Awad
Hậu vệ
- 18 Malek GanaerTiền vệ
- 30 Joao Pedro Pereira dos Santos Pereira dos SantosTiền đạo
- 77 Jonatas da Anunciacao SantosTiền đạo
- 9 Adama DialloTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 21 Mohammed Al-OwaisThủ môn
- 20 Joao Pedro Cavaco Cancelo
Hậu vệ
- 3 Kalidou Koulibaly
Hậu vệ
- 5 Ali Al-Boleahi
Hậu vệ
- 16 Nasser Al-DawsariHậu vệ
- 28 Mohamed KannoTiền vệ
- 22 Sergej Milinkovic SavicTiền vệ
- 27 Kaio CesarTiền vệ
- 99 Abdullah Al HamdanTiền vệ
- 29 Salem Al Dawsari
Tiền vệ
- 11 Marcos Leonardo Santos Almeida
Tiền đạo
- 17 Mohammed Al-RubaieThủ môn
- 37 Yassine BounouThủ môn
- 88 Hamad Turki Al-YamiHậu vệ
- 87 Hassan AltambaktiHậu vệ
- 24 Moteb Al HarbiHậu vệ
- 4 Khalifah Al DawsariHậu vệ
- 38 Turki Mashour Al-GhamilTiền vệ
- 8 Ruben NevesTiền vệ
- 77 Malcom Filipe Silva de OliveiraTiền đạo
- 15 Mohammed Hamad Al QahtaniTiền đạo
- 7 Khalid Al-GhannamTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Al Wasl FC
[5] VSAl Hilal SFC
[2] - 86Số lần tấn công79
- 46Tấn công nguy hiểm50
- 17Sút bóng20
- 4Sút cầu môn6
- 9Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn9
- 11Phạm lỗi12
- 1Phạt góc13
- 12Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị2
- 3Thẻ vàng4
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 362Số lần chuyền bóng429
- 307Chuyền bóng chính xác358
- 12Cướp bóng11
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Al Wasl FC
[5]Al Hilal SFC
[2] - 59' Hassan Altambakti
Ali Al-Boleahi
- 65' Ali Saleh
Alhusain Saleh
- 70' Malcom Filipe Silva de Oliveira
Abdullah Al Hamdan
- 70' Caio Canedo Correia
Joao Pedro Pereira dos Santos Pereira dos Santos
- 70' Hamad Turki Al-Yami
Kaio Cesar
- 78' Takashi Uchino
Salem Juma Awad
- 78' Geronimo Gaston Poblete
Majed Suroor
- 78' Nicolas Gimenez
Jonatas da Anunciacao Santos
- 86' Moteb Al Harbi
Nasser Al-Dawsari
- 86' Ruben Neves
Joao Pedro Cavaco Cancelo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Al Wasl FC[5](Sân nhà) |
Al Hilal SFC[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 |
Al Wasl FC:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 4 trận(30.77%)
Al Hilal SFC:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 11 trận(68.75%)