- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 37 Yassine BounouThủ môn
- 20 Joao Pedro Cavaco Cancelo
Hậu vệ
- 87 Hassan AltambaktiHậu vệ
- 3 Kalidou KoulibalyHậu vệ
- 24 Moteb Al HarbiHậu vệ
- 8 Ruben NevesTiền vệ
- 22 Sergej Milinkovic SavicTiền vệ
- 27 Kaio CesarTiền vệ
- 77 Malcom Filipe Silva de Oliveira
Tiền vệ
- 29 Salem Al Dawsari
Tiền vệ
- 11 Marcos Leonardo Santos AlmeidaTiền đạo
- 40 Ahmad Abu RasenThủ môn
- 21 Mohammed Al-OwaisThủ môn
- 88 Hamad Turki Al-YamiHậu vệ
- 5 Ali Al-BoleahiHậu vệ
- 4 Khalifah Al DawsariHậu vệ
- 16 Nasser Al-DawsariTiền vệ
- 38 Turki Mashour Al-GhamilTiền vệ
- 28 Mohamed KannoTiền vệ
- 15 Mohammed Hamad Al QahtaniTiền đạo
- 7 Khalid Al-GhannamTiền đạo
- 99 Abdullah Al HamdanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Alexis GuendouzThủ môn
- 3 Farshad FarajiHậu vệ
- 6 Hossein KanaaniHậu vệ
- 8 Morteza PouraliganjiHậu vệ
- 4 Milad MohammadiHậu vệ
- 77 KhodabandelouTiền vệ
- 5 Masoud RigiTiền vệ
- 7 Soroosh RafieiTiền vệ
- 80 Yasin SalmaniTiền vệ
- 91 Serdar DursunTiền đạo
- 9 Ali AlipourgharaTiền đạo
- 22 Amirreza RafieiThủ môn
- 76 Soheil SahraeiHậu vệ
- 20 Ayoub El AmloudHậu vệ
- 30 Giorgi Gvelesiani
Hậu vệ
- 14 Alireza EnayatzadehTiền vệ
- 27 Saeid MehriTiền vệ
- 21 Saeid SadeghiTiền đạo
- 67 Hossein HajizadehTiền đạo
- 29 Alireza KhodadadiTiền đạo
- 11 Farshad AhmadzadehTiền đạo
- 10 Issa Ale KasirTiền đạo
- 18 Abolfazl Babaei YektaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Al Hilal SFC
[2] VSPersepolis F.C.
[7] - Đổi người lần thứ một*
- 105Số lần tấn công56
- 51Tấn công nguy hiểm27
- 16Sút bóng5
- 10Sút cầu môn1
- 5Sút trượt1
- 1Cú sút bị chặn3
- 16Phạm lỗi4
- 6Phạt góc5
- 4Số lần phạt trực tiếp16
- 1Việt vị7
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 603Số lần chuyền bóng401
- 540Chuyền bóng chính xác328
- 9Cướp bóng15
- 0Cứu bóng6
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Al Hilal SFC
[2]Persepolis F.C.
[7] - 46' Giorgi Gvelesiani
Masoud Rigi
- 46' Saeid Mehri
Yasin Salmani
- 46' Farshad Ahmadzadeh
Khodabandelou
- 63' Kaio Cesar
Mohamed Kanno
- 63' Marcos Leonardo Santos Almeida
Abdullah Al Hamdan
- 73' Issa Ale Kasir
Serdar Dursun
- 74' Salem Al Dawsari
Mohammed Hamad Al Qahtani
- 74' Sergej Milinkovic Savic
Nasser Al-Dawsari
- 82' Ruben Neves
Ali Al-Boleahi
- 90' Saeid Sadeghi
Ali Alipourghara
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Al Hilal SFC[2](Sân nhà) |
Persepolis F.C.[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 1 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Al Hilal SFC:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 10 trận(62.5%)
Persepolis F.C.:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 6 trận(50%)