- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 50 Slawomir AbramowiczThủ môn
- 16 Michal SacekHậu vệ
- 72 Mateusz SkrzypczakHậu vệ
- 17 Adrian Dieguez Grande
Hậu vệ
- 44 Joao MoutinhoHậu vệ
- 20 Miki VillarTiền vệ
- 8 Rui Filipe Cunha Correia,NeneTiền vệ
- 14 Jaroslaw KubickiTiền vệ
- 21 Darko ChurlinovTiền vệ
- 11 Jesus Imaz BallesteTiền vệ
- 9 Mohamed Lamine DiabyTiền đạo
- 1 Max StryjekThủ môn
- 82 Tomas Costa SilvaHậu vệ
- 19 Pawel OlszewskiHậu vệ
- 4 Jetmir HalitiHậu vệ
- 3 Dusan StojinovicHậu vệ
- 71 Szymon StypulkowskiTiền vệ
- 39 Aurelien NguiambaTiền vệ
- 6 Taras RomanczukTiền vệ
- 99 Kristoffer Normann HansenTiền vệ
- 29 Marcin ListkowskiTiền đạo
- 10 Afimico PululuTiền đạo
- 80 Oskar PietuszewskiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Adrian Dieguez Grande 1-0
- 1-1
10' Chuba Akpom(Steven Berghuis)
- 1-2
28' Mika Godts(Devyne Rensch)
-
48' Kenneth Taylor
-
55' Jorrel Hato
- 1-3
61' Chuba Akpom
69' Adrian Dieguez Grande
- 1-4
69' Chuba Akpom
-
79' Mika Godts
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Remko PasveerThủ môn
- 2 Devyne RenschHậu vệ
- 37 Josip SutaloHậu vệ
- 15 Youri BaasHậu vệ
- 4 Jorrel Hato
Hậu vệ
- 23 Steven BerghuisTiền vệ
- 6 Jordan HendersonTiền vệ
- 8 Kenneth Taylor
Tiền vệ
- 11 Carlos Roberto Forbs BorgesTiền đạo
- 10 Chuba Akpom
Tiền đạo
- 39 Mika Godts
Tiền đạo
- 40 Diant RamajThủ môn
- 12 Jay GorterThủ môn
- 3 Anton GaaeiHậu vệ
- 31 Jorthy MokioHậu vệ
- 36 Dies JanseHậu vệ
- 26 Daniele RuganiHậu vệ
- 21 Branco van den BoomenTiền vệ
- 16 Sivert Heggheim MannsverkTiền vệ
- 9 Brian BrobbeyTiền đạo
- 29 Christian RasmussenTiền đạo
- 20 Bertrand Isidore TraoreTiền đạo
- 7 Steven BergwijnTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Jagiellonia Bialystok
[5] VSAjax Amsterdam
- 47Số lần tấn công149
- 30Tấn công nguy hiểm92
- 6Sút bóng19
- 1Sút cầu môn11
- 3Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn3
- 3Phạm lỗi7
- 3Phạt góc6
- 1Thẻ vàng2
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 7Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Jagiellonia Bialystok
[5]Ajax Amsterdam
- 46' Joao Moutinho
Aurelien Nguiamba
- 62' Mohamed Lamine Diaby
Afimico Pululu
- 64' Branco van den Boomen
Kenneth Taylor
- 64' Bertrand Isidore Traore
Carlos Roberto Forbs Borges
- 70' Miki Villar
Kristoffer Normann Hansen
- 70' Adrian Dieguez Grande
Jetmir Haliti
- 70' Rui Filipe Cunha Correia,Nene
Taras Romanczuk
- 72' Brian Brobbey
Chuba Akpom
- 73' Anton Gaaei
Jorrel Hato
- 84' Steven Bergwijn
Mika Godts
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Jagiellonia Bialystok[5](Sân nhà) |
Ajax Amsterdam(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 |
Jagiellonia Bialystok:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 9 trận(45%)
Ajax Amsterdam:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)