- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

29' Sanele Barns(Thabo Brendon Moloisane) 1-0
58' Thato Khiba
-
63' Riaan Welwin Hanamub
64' Oscarine Masuluke
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Stellenbosch FC
[5] VSAmaZulu
[7] - 116Số lần tấn công119
- 65Tấn công nguy hiểm74
- 14Sút bóng9
- 4Sút cầu môn2
- 4Sút trượt4
- 6Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi11
- 6Phạt góc6
- 11Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị2
- 2Thẻ vàng1
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 300Số lần chuyền bóng429
- 213Chuyền bóng chính xác313
- 12Cướp bóng14
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Stellenbosch FC
[5]AmaZulu
[7] - 10' Ashley Cupido
Phili Langelihle
- 65' Lesiba Nku
Sihle Nduli
- 65' Thato Khiba
Genino Tyrell Palace
- 65' Etiosa Godspower Ighodaro
Ethan Duncan Brooks
- 72' Rowan Lancaster Human
Bayanda Thabede
- 72' Tebogo Mashigo
Elmo Kambindu
- 77' Khomotjo Lekoloane
Andre de Jong
- 77' Phili Langelihle
Devon Titus
- 85' Mondli Mbanjwa
Bongani Zungu
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Stellenbosch FC[5](Sân nhà) |
AmaZulu[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 1 | 0 |
Stellenbosch FC:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)
AmaZulu:Trong 69 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)