- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

39' Lebohang Mabotja
- 0-1
45+1' Bradley Grobler(Lebohang Maboe)
61' Trevor Mathiane 1-1
-
90+4' Lyle Lakay
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Marumo Gallants FC
[12] VSSupersport United
[15] - 95Số lần tấn công103
- 46Tấn công nguy hiểm62
- 9Sút bóng20
- 4Sút cầu môn4
- 4Sút trượt11
- 1Cú sút bị chặn5
- 6Phạm lỗi10
- 9Phạt góc7
- 10Số lần phạt trực tiếp6
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 338Số lần chuyền bóng310
- 240Chuyền bóng chính xác227
- 10Cướp bóng11
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Marumo Gallants FC[12](Sân nhà) |
Supersport United[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 4 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 3 |
Marumo Gallants FC:Trong 71 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 4 trận(18.18%)
Supersport United:Trong 78 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)