- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

5' Ben Motshwari
-
65' Lionel Zikhali
69' Taariq Fillies 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
AmaZulu
[7] VSRichards Bay
[13] - 101Số lần tấn công117
- 70Tấn công nguy hiểm93
- 11Sút bóng17
- 3Sút cầu môn2
- 5Sút trượt9
- 3Cú sút bị chặn6
- 18Phạm lỗi10
- 5Phạt góc8
- 10Số lần phạt trực tiếp18
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 457Số lần chuyền bóng320
- 366Chuyền bóng chính xác234
- 11Cướp bóng14
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
AmaZulu
[7]Richards Bay
[13] - 35' Zulu S.
Lwandile Mabuya
- 46' Nkosikhona Radebe
Rowan Lancaster Human
- 46' Ngema W.
Siboniso Conco
- 73' Bongani Zungu
Mondli Mbanjwa
- 73' Tshepang Moremi
Tebogo Mashigo
- 80' Ntlonelo Bomelo
Moses Mthembu
- 90+4' Rowan Lancaster Human
Sandile Mthethwa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AmaZulu[7](Sân nhà) |
Richards Bay[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 1 |
AmaZulu:Trong 69 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)
Richards Bay:Trong 72 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 3 trận(12%)