- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

25' Nduduzo Sibiya(Knox Mutizwa) 1-0
- 1-1
29' Moegamat Yusuf Maart(Leandro Gaston Sirino)
57' Thabani Zuke
78' Knox Mutizwa 2-1
-
80' Moegamat Yusuf Maart
85' Shadrack Kobedi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Golden Arrows
[10] VSKaizer Chiefs FC
[8] - 50Số lần tấn công56
- 33Tấn công nguy hiểm51
- 8Sút bóng12
- 2Sút cầu môn4
- 5Sút trượt6
- 1Cú sút bị chặn2
- 5Phạm lỗi11
- 4Phạt góc7
- 11Số lần phạt trực tiếp5
- 3Việt vị1
- 2Thẻ vàng1
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 361Số lần chuyền bóng482
- 290Chuyền bóng chính xác420
- 19Cướp bóng12
- 3Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Golden Arrows
[10]Kaizer Chiefs FC
[8] - 42' David Thokozani Lukhele
Ayabulela Maxwele
- 46' Nqobeko Siphelele Dlamini
Thabani Zuke
- 46' Sibusiso Sibeko
Sbonelo Cele
- 46' Sibongiseni Mthethwa
Thabo Cele
- 65' Mduduzi Shabalala
Nkosingiphile Ngcobo
- 65' Wandile Duba
Ashley Du Preez
- 72' Pule Mmodi
Leandro Gaston Sirino
- 73' Sazi Gumbi
Shadrack Kobedi
- 73' Angelo Van Rooi
Siyanda Mthanti
- 84' Mfundo Vilakazi
Moegamat Yusuf Maart
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Golden Arrows[10](Sân nhà) |
Kaizer Chiefs FC[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 5 | 0 | 0 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 0 | 1 |
Golden Arrows:Trong 61 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)
Kaizer Chiefs FC:Trong 74 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)