- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
10' Lesiba Nku(Devon Titus)
31' Chibuike Ohizu(Keletso Makgalwa) 1-1
- 1-2
70' Thato Khiba(Enyinnaya Godswill)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Sekhukhune United
[4] VSStellenbosch FC
[5] - 105Số lần tấn công81
- 59Tấn công nguy hiểm56
- 13Sút bóng10
- 5Sút cầu môn6
- 5Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn0
- 7Phạm lỗi13
- 1Phạt góc4
- 13Số lần phạt trực tiếp7
- 2Việt vị3
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 474Số lần chuyền bóng391
- 389Chuyền bóng chính xác295
- 7Cướp bóng17
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Sekhukhune United
[4]Stellenbosch FC
[5] - 46' Onassis Mntambo
Sipho Mbule
- 64' Vusimuzi William Mncube
Ngoanamello Rammala
- 65' Sanele Barns
Ashley Cupido
- 65' Chumani Butsaka
Andre de Jong
- 74' Khomotjo Lekoloane
Lesiba Nku
- 79' Siphesihle Elwin Mkhize
Alves Ngakosso
- 79' Chibuike Ohizu
Andy Boyeli
- 85' Ibraheem Jabaar
Devon Titus
- 85' Genino Tyrell Palace
Thato Khiba
- 87' Thabang Amod Monare
Lesedi Kapinga
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sekhukhune United[4](Sân nhà) |
Stellenbosch FC[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 7 | 6 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 4 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 1 | 0 |
Sekhukhune United:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 3 trận(15.79%)
Stellenbosch FC:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)