- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

42' Brooklyn Poggenpoel
-
64' Tshepang Moremi
-
71' Bongani Zungu
-
90+2' Abbubaker Mobara
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Supersport United
[12] VSAmaZulu
[6] - 100Số lần tấn công72
- 68Tấn công nguy hiểm41
- 14Sút bóng5
- 3Sút cầu môn1
- 9Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi15
- 6Phạt góc1
- 15Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị4
- 1Thẻ vàng3
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 397Số lần chuyền bóng482
- 338Chuyền bóng chính xác414
- 5Cướp bóng8
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Supersport United
[12]AmaZulu
[6] - 46' Ben Motshwari
Ethan Duncan Brooks
- 46' Elmo Kambindu
Etiosa Godspower Ighodaro
- 63' Hendrick Ekstein
Rowan Lancaster Human
- 66' Christian Saile
Enoch Quaicoe
- 74' Ghampani Lungu
Oratilwe Moloisane
- 74' Samir Nurkovic
Bradley Grobler
- 81' Mondli Mbanjwa
Bongani Zungu
- 88' Wayde Jooste
Nkosikhona Radebe
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Supersport United[12](Sân nhà) |
AmaZulu[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 0 |
Supersport United:Trong 77 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)
AmaZulu:Trong 69 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)